Đọc nhanh: 输入用户ID有误 (thâu nhập dụng hộ hữu ngộ). Ý nghĩa là: Nhập mã ID người dùng thất bại.
Ý nghĩa của 输入用户ID有误 khi là Động từ
✪ Nhập mã ID người dùng thất bại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 输入用户ID有误
- 模因 全面 插入 penetration 也 有 阴茎 插入 的 意思
- Meme đã đạt đến mức thâm nhập hoàn toàn.
- 这个 村子 里 家家户户 都 没有 自来水
- Trong ngôi làng này, mỗi gia đình đều không có nước máy.
- 院子 里 有 三家 住户
- trong sân có ba hộ sống.
- 这个 村子 有 百十户 人家
- thôn này có một trăm mười hộ.
- 一旦 您 为 用户 创建 了 一个 帐号 , 用户 就 可以 进入 安全 域 中
- Ngay khi bạn tạo một tài khoản cho người dùng, họ có thể truy cập vào vùng an toàn.
- 她 有 两张 信用卡
- Cô ấy có hai cái thẻ tín dụng.
- 这些 药丸 有 镇静 催眠 作用
- Những viên thuốc này có tác dụng an thần và gây buồn ngủ.
- 窗户 玻璃 的 四周 都 用油 灰泥 上
- xung quanh miếng thuỷ tinh của cửa sổ đã được trét vôi dầu.
- 车坏 了 , 还好 有 备用 胎
- Xe hỏng, may có lốp dự phòng.
- 你们 用 鼻子 喝水 , 嘴里 有 鼻屎 的 味道 吗 ?
- các bạn uống nước bằng mũi, miêng có mùi vị của dỉ mũi không?
- 住入 新房 时 , 会 有 刺鼻 的 味道 , 这 就是 出自 甲醛 的 味道
- Nếu vào ở một căn nhà mới, nếu có mùi hăng mũi thì đó chính là mùi của formaldehyde.
- 她 一 小时 前 把 所有 钱 转到 了 一个 离岸 账户
- Cô ấy đã chuyển tất cả tiền vào một tài khoản nước ngoài một giờ trước.
- 这个 产品 有 很多 用户 的 意见
- Sản phẩm này có rất nhiều ý kiến người dùng.
- 门前 有 闲人免进 等 提醒 标识 , 避免 其他 人员 误入 隔离 场所
- Trước cửa có các biển nhắc nhở như "Cấm người không vào cửa" để tránh người khác vào nhầm nơi cách ly.
- 他 输入 了 错误 的 编号
- Anh ấy đã nhập số hiệu sai.
- 这个 应用程序 有 很多 活跃 用户
- Ứng dụng này có rất nhiều người dùng tích cực.
- 用户 输入 要 转账 的 金额
- Người dùng nhập số tiền cần chuyển.
- 我用 拼音输入 法 打字
- Tôi gõ bằng chữ bằng cách nhập bính âm.
- 在 index.html 文件 嵌入 以下 js 代码
- nhúng đoạn mã Javascript dưới đây vào tệp index.html
- 陕西省 有线 网络 普及率 较 低 用户 增长 空间 巨大
- Tỷ lệ thâm nhập của mạng có dây ở tỉnh Thiểm Tây là tương đối thấp và có rất nhiều cơ hội để phát triển người dùng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 输入用户ID有误
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 输入用户ID有误 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm入›
户›
有›
用›
误›
输›