Đọc nhanh: 轻取 (khinh thủ). Ý nghĩa là: thắng lợi dễ dàng; thắng dễ dàng; dễ dàng giành được thắng lợi. Ví dụ : - 这场比赛北京队以5:0轻取客队。 trận đấu này, đội Bắc Kinh dễ dàng giành lấy thắng lợi 5:0 trước đội bạn
Ý nghĩa của 轻取 khi là Động từ
✪ thắng lợi dễ dàng; thắng dễ dàng; dễ dàng giành được thắng lợi
轻而易举地战胜对手
- 这场 比赛 北京队 以 5 0 轻取 客队
- trận đấu này, đội Bắc Kinh dễ dàng giành lấy thắng lợi 5:0 trước đội bạn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轻取
- 躺平 在 年轻人 中 很 流行
- "躺平" rất thịnh hành trong giới trẻ.
- 阿波罗 尼 做 了 去粗取精 和 使 之 系统化 的 工作
- Apolloni đã làm công việc loại bỏ những gì thô ráp rồi tinh chỉnh và hệ thống hóa nó.
- 率尔 行事 不 可取
- Làm việc một cách hấp tấp không thể chấp nhận được.
- 他 简直 像是 年轻 时 的 诺亚 · 威利
- Anh ấy giống như một Noah Wyle thời trẻ.
- 我们 应当 从 叙利亚 的 解体 中 吸取教训
- Chúng ta nên học hỏi từ sự tan rã của Syria
- 明天 哥哥 去 银行 取 钱
- Mai anh tớ đi ngân hàng rút tiền.
- 决 不肯 轻易 放弃
- Nhất định không chịu từ bỏ một cách dễ dàng.
- 她 是 世界 上 被 任命 为 联合国 和平 使者 的 最 年轻 的 人
- Cô là người trẻ nhất trên thế giới được bổ nhiệm làm đại sứ hòa bình của Liên hợp quốc.
- 我 把 卡拉 · 史密斯 取款 时 的 录像 发过来
- Tôi đang gửi cho bạn hình ảnh ATM của Cara Smith.
- 从 石油 中 可以 提取 出菲
- Có thể chiết xuất phenanthrene từ dầu mỏ.
- 别拿人 取笑
- đừng lấy người khác ra làm trò cười.
- 哈佛 没 录取 她
- Cô ấy không vào được Harvard.
- 轻轻 摩着 他 的 手
- Nhẹ nhàng xoa tay anh ấy.
- 他 轻轻松松 地 赢得 了 比赛
- Anh ấy nhẹ nhàng chiến thắng cuộc thi.
- 心地 轻松
- thoải mái trong lòng .
- 她 从球 穴区 的 边缘 轻击 三次 ( 以图 将球 打入 穴中 )
- Cô ấy nhẹ nhàng đánh ba lần từ mép khu vực lỗ gôn (nhằm đưa quả bóng vào lỗ gôn).
- 年轻 的 军官 一心 取胜 , 他 并 不 害怕 与 自己 的 将军 比试一下
- Một sĩ quan trẻ tuổi quyết tâm giành chiến thắng, anh ta không sợ thử thách so tài với tướng của mình.
- 他们 以为 能 在 选举 中 轻易 取胜 但 事情 往往 会 功败垂成
- Họ cho rằng có thể dễ dàng chiến thắng trong cuộc bầu cử, nhưng thực tế thường là thất bại trước khi thành công.
- 这场 比赛 北京队 以 5 0 轻取 客队
- trận đấu này, đội Bắc Kinh dễ dàng giành lấy thắng lợi 5:0 trước đội bạn
- 他 私立 名目 收取 费用
- Anh ấy tự ý lập ra danh mục để thu phí.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 轻取
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 轻取 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm取›
轻›