Đọc nhanh: 险胜 (hiểm thắng). Ý nghĩa là: chiến thắng sít sao, hầu như không giành chiến thắng, giành chiến thắng cách biệt.
✪ chiến thắng sít sao
narrow victory
✪ hầu như không giành chiến thắng
to barely win
✪ giành chiến thắng cách biệt
to win by a narrow margin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 险胜
- 投入 抢险 战斗
- tham gia giải cứu trong chiến đấu.
- 不 克 胜任
- không thể gánh vác nổi
- 数不胜数 ( 数不完 )
- đếm không xuể; tính không xiết; nhiều biết mấy
- 直到 宙斯 获胜 和 赫拉 在 一起
- Cho đến khi Zeus chiến thắng và đến ở bên Hera.
- 风险投资 家 的 老婆
- Vợ của nhà đầu tư mạo hiểm?
- 肺栓塞 高风险
- Nguy cơ thuyên tắc phổi cao.
- 胜败 兵 家常事
- thắng bại lẽ thường; được thua là chuyện của nhà binh
- 谚 慢而稳 , 赛 必胜
- 【Tục ngữ】Chậm mà chắc, chắc chắn sẽ thắng.
- 我 喜欢 吃 必胜客
- Tôi thích ăn pizza hut.
- 我们 必须 战胜 敌人
- Chúng tôi phải đánh bại kẻ thù.
- 这次 比赛 他们 必胜
- Lần thi đấu này họ chắc chắn sẽ thắng.
- 这次 比赛 我们 必胜 !
- Chúng ta phải thắng cuộc thi này!
- 我们 必须 战胜 对手
- Chúng ta phải chiến thắng đối thủ.
- 方胜
- Khăn vuông.
- 胜任
- Đảm nhiệm.
- 取胜
- Giành thắng lợi.
- 打胜仗
- Đánh thắng trận.
- 好胜心
- tính hiếu thắng
- 有 冒险 而 成功 的 将领 , 没有 无备 而 胜利 的 军队
- Chỉ có tướng lĩnh mạo hiểm mà thành công, không hề có đội quân nào không có chuẩn bị mà thắng lợi
- 我们 应该 远离 危险
- Chúng ta nên tránh xa nguy hiểm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 险胜
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 险胜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm胜›
险›