Đọc nhanh: 孔武有力 (khổng vũ hữu lực). Ý nghĩa là: Herculean (vóc dáng, v.v.), can đảm và mạnh mẽ (thành ngữ).
Ý nghĩa của 孔武有力 khi là Thành ngữ
✪ Herculean (vóc dáng, v.v.)
Herculean (physique etc)
✪ can đảm và mạnh mẽ (thành ngữ)
courageous and strong (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孔武有力
- 拉斐尔 很 有 魅力
- Rafael rất hấp dẫn.
- 你 的 努力 肯定 有 回报
- Nỗ lực của bạn nhất định có kết quả.
- 参加 马拉松 长跑 要 有 耐力
- Tham gia cuộc chạy marathon cần có sự kiên nhẫn.
- 古代 的 辞 具有 魅力
- Văn từ thời cổ đại có sức hấp dẫn.
- 牛顿 发现 万有引力
- Newton khám phá ra lực hấp dẫn.
- 武装力量
- lực lượng vũ trang
- 现有 兵力 不足以 应敌
- quân lực hiện có không đủ đối phó với kẻ địch.
- 人类 的 耐力 有 极限
- Sức chịu đựng của con người có giới hạn.
- 她 没有 忍耐 的 能力
- Cô ấy không có khả năng nhẫn nại.
- 我 有 个 提议 让 这个 压力锅 减压 一下 吧
- Tại sao chúng ta không vặn nhỏ lửa trên nồi áp suất này!
- 心室 跳动 有力 有序
- Tâm thất đập mạnh và có trật tự.
- 他 的 想象力 有类 于 鸵鸟 的 翅膀 虽未 可以 飞翔 , 犹可 使 他 奔驰
- Sức tưởng tượng của anh ấy tương đương với cánh chim đà điểu - mặc dù không thể bay, nhưng vẫn có thể khiến anh ấy chạy nhanh.
- 士兵 有力 击着 鼓
- Binh sĩ có sức mạnh đánh trống.
- 排 奡 ( 文章 有力 )
- giọng văn mạnh mẽ.
- 你 知道 亚洲 有种 武士刀
- Bạn có biết có một thanh kiếm từ Châu Á được gọi là Katana không?
- 她 有 一张 圆圆的 面孔
- Cô ấy có một khuôn mặt tròn tròn.
- 我 相信 他 有 能力 , 问题 是 不要 拔苗助长
- Tôi tin là anh ấy có năng lực, vấn đề là không được nóng vội.
- 经济 增长 有助于 国力 增强
- Tăng trưởng kinh tế giúp tăng cường sức mạnh quốc gia.
- 无拳无勇 ( 没有 武力 )
- không có sức mạnh cũng không có dũng khí.
- 白方 所有 武装力量 均 位于 本国 境内
- Tất cả các lực lượng vũ trang của Belarus đều nằm trên lãnh thổ trong nước
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 孔武有力
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 孔武有力 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm力›
孔›
有›
武›