Hán tự: 躔
Đọc nhanh: 躔 (triền). Ý nghĩa là: dấu chân thú; vết chân thú, quỹ đạo của sao. Ví dụ : - 我们跟着躔印走。 Chúng tôi đi theo vết chân thú.. - 躔迹在泥土上很清晰。 Vết chân thú trên đất rất rõ ràng.
Ý nghĩa của 躔 khi là Danh từ
✪ dấu chân thú; vết chân thú
兽走过的足迹;行迹。
- 我们 跟着 躔 印 走
- Chúng tôi đi theo vết chân thú.
- 躔 迹 在 泥土 上 很 清晰
- Vết chân thú trên đất rất rõ ràng.
Ý nghĩa của 躔 khi là Động từ
✪ quỹ đạo của sao
天体的运行
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 躔
- 我们 跟着 躔 印 走
- Chúng tôi đi theo vết chân thú.
- 躔 迹 在 泥土 上 很 清晰
- Vết chân thú trên đất rất rõ ràng.
Hình ảnh minh họa cho từ 躔
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 躔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm躔›