Đọc nhanh: 圭躔 (khuê triền). Ý nghĩa là: Vị trí của sao Khuê; đường đi của sao Khuê..
Ý nghĩa của 圭躔 khi là Danh từ
✪ Vị trí của sao Khuê; đường đi của sao Khuê.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圭躔
- 初露 圭角
- lộ tài năng.
- 不露圭角
- không bộc lộ tài năng.
- 圭臬
- khuê biểu (ví với chuẩn mực phép tắc)
- 奉为圭臬
- coi là chuẩn mực
- 白圭 之 玷
- tì vết trên mặt ngọc khuê
- 圭 的 设计 很 独特
- Thiết kế của ngọc khuê rất độc đáo.
- 他 买 了 三圭米
- Anh ấy đã mua ba khuê gạo.
- 请 给 我 三圭米
- Xin cho tôi ba khuê gạo.
- 圭表 是 古代 工具
- Khuê biểu là công cụ cổ đại.
- 圭 在 古代 象征 权力
- Ngọc khuê trong cổ đại biểu thị quyền lực.
- 圭表 在 古代 很 重要
- Khuê biểu vào thời cổ đại rất quan trọng.
- 圭表 是 古代 的 测量 工具
- Cột đo bóng nắng là công cụ đo lường cổ đại.
- 我们 学习 如何 使用 圭表
- Chúng tôi học cách sử dụng cột đo bóng nắng.
- 到达 斯卡 圭 要 进入 美国 境内
- Đến Skagway cần vào lãnh thổ Hoa Kỳ.
- 我们 跟着 躔 印 走
- Chúng tôi đi theo vết chân thú.
- 躔 迹 在 泥土 上 很 清晰
- Vết chân thú trên đất rất rõ ràng.
Xem thêm 11 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 圭躔
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 圭躔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm圭›
躔›