- Tổng số nét:12 nét
- Bộ:Mao 毛 (+8 nét)
- Pinyin:
Jiàn
- Âm hán việt:
Kiến
Kiện
- Nét bút:ノ一一フフ一一一一丨フ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿺毛建
- Thương hiệt:HUNKQ (竹山弓大手)
- Bảng mã:U+6BFD
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 毽
Ý nghĩa của từ 毽 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 毽 (Kiến, Kiện). Bộ Mao 毛 (+8 nét). Tổng 12 nét but (ノ一一フフ一一一一丨フ丶). Ý nghĩa là: quả cầu, § Xem “kiện tử” 毽子. Từ ghép với 毽 : 毽子 (Quả) cầu. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Kiến tử 毽子 quả cầu, đồ chơi đá bằng chân.
Từ điển Trần Văn Chánh
* Cầu, trái cầu (để đá)
- 踢毽子 Đá cầu
- 毽子 (Quả) cầu.