踢毽 tī jiàn

Từ hán việt: 【thích kiện】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "踢毽" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thích kiện). Ý nghĩa là: đá cầu. Ví dụ : - 。 Môn thể thao tôi thích nhất là đá cầu.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 踢毽 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 踢毽 khi là Động từ

đá cầu

Ví dụ:
  • - zuì 喜欢 xǐhuan de 运动 yùndòng shì 踢毽子 tījiànzi

    - Môn thể thao tôi thích nhất là đá cầu.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 踢毽

  • - guó 热身赛 rèshēnsài 踢平 tīpíng 叙利亚 xùlìyà

    - Trận đấu khởi động bóng đá quốc gia hòa Syria

  • - 踢毽子 tījiànzi

    - đá cầu lông.

  • - de 爱好 àihào shì 踢足球 tīzúqiú

    - Sở thích của tôi là đá bóng.

  • - 他们 tāmen de 爱好 àihào shì 踢足球 tīzúqiú

    - Sở thích của họ là chơi bóng đá.

  • - 小孩儿 xiǎoháier ài 活动 huódòng 一天到晚 yìtiāndàowǎn lǎo 踢蹬 tīdēng

    - trẻ con thích vận động, từ sáng đến tối đá đạp lung tung.

  • - 小心 xiǎoxīn dào le tuǐ

    - Anh ấy không cẩn thận đá vào chân.

  • - qiú 进球 jìnqiú 门里 ménlǐ le

    - Anh ấy đá bóng vào cầu môn.

  • - 面对 miànduì 空门 kōngmén què qiú 踢飞 tīfēi le

    - khung thành trước mặt bỏ trống, nhưng lại đá bóng bay đi mất.

  • - 越过 yuèguò 对方 duìfāng 后卫 hòuwèi 趁势 chènshì qiú 球门 qiúmén

    - anh ấy vượt qua hậu vệ đối phương, thừa thế đưa bóng vào khung thành.

  • - 进来 jìnlái de 时候 shíhou de 脚趾头 jiǎozhǐtou dào le 旋转门 xuánzhuànmén

    - Kiễng chân lên cánh cửa xoay trên đường vào.

  • - 马丁 mǎdīng 喜欢 xǐhuan 踢足球 tīzúqiú

    - Martin thích chơi bóng đá.

  • - 拳打脚踢 quándǎjiǎotī

    - tay đấm chân đá。

  • - 足球场 zúqiúchǎng shì 踢足球 tīzúqiú de 地方 dìfāng

    - Sân bóng đá là nơi đá bóng.

  • - 我们 wǒmen 可以 kěyǐ 蛋蛋 dàndàn

    - Chúng ta nên đá anh ta vào bóng!

  • - 老板 lǎobǎn 湯姆 tāngmǔ 出工 chūgōng 廠大門 chǎngdàmén

    - Ông chủ đuổi Tom ra khỏi cổng chính

  • - měi 周末 zhōumò dōu 踢球 tīqiú

    - Mỗi cuối tuần tôi đều đi đá bóng.

  • - 这场 zhèchǎng 比赛 bǐsài zhēn hǎo

    - Trận đấu này đá rất tốt.

  • - 毽子 jiànzi hěn gāo

    - Anh ấy đá quả cầu lên rất cao.

  • - zuì 喜欢 xǐhuan de 运动 yùndòng shì 踢毽子 tījiànzi

    - Môn thể thao tôi thích nhất là đá cầu.

  • - 明天 míngtiān 下午 xiàwǔ 我们 wǒmen 踢足球 tīzúqiú ba

    - Chúng ta hãy đi chơi bóng đá vào chiều mai nhé.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 踢毽

Hình ảnh minh họa cho từ 踢毽

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 踢毽 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mao 毛 (+8 nét)
    • Pinyin: Jiàn
    • Âm hán việt: Kiến , Kiện
    • Nét bút:ノ一一フフ一一一一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HUNKQ (竹山弓大手)
    • Bảng mã:U+6BFD
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Túc 足 (+8 nét)
    • Pinyin: Dié , Tī
    • Âm hán việt: Thích
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一丨フ一一ノフノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMAPH (口一日心竹)
    • Bảng mã:U+8E22
    • Tần suất sử dụng:Cao