Đọc nhanh: 跃然纸上 (dược nhiên chỉ thượng). Ý nghĩa là: xuất hiện sống động trên giấy (thành ngữ); thể hiện một cách sống động (bằng văn bản, hội họa, v.v.), nổi bật rõ rệt.
Ý nghĩa của 跃然纸上 khi là Thành ngữ
✪ xuất hiện sống động trên giấy (thành ngữ); thể hiện một cách sống động (bằng văn bản, hội họa, v.v.)
to appear vividly on paper (idiom); to show forth vividly (in writing, painting etc)
✪ nổi bật rõ rệt
to stand out markedly
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跃然纸上
- 作出 决策 乃 当务之急 , 此事 必然 地落 在 他 身上
- Việc đưa ra quyết định là việc cấp bách, và nhiệm vụ này chắc chắn sẽ rơi vào vai anh ta.
- 登上 顶峰 , 顿然 觉得 周围 山头 矮了一截
- leo lên đến đỉnh, bỗng nhiên cảm thấy xung quanh đỉnh núi đều thấp
- 我 皮肤 上 突然 有 几个 圪塔
- Da tôi đột nhiên nổi mấy cái nhọt
- 小华 谈恋爱 的 事 在 班上 引起 轩然大波
- Việc Tiểu Hoa đang hẹn hò khiến cả lớp náo động.
- 闲来无事 把 网上 , 忽然 老板 在 身边
- Đang online không có việc gì, đột nhiên có sếp ở bên cạnh.
- 我摩着 桌上 的 纸张
- Tôi vuốt nhẹ tờ giấy trên bàn.
- 天气 虽然 还 冷 , 树上 已经 花花搭搭 地开 了 些 花儿 了
- thời tiết tuy không lạnh, trên cây đã trổ những bông hoa li ti thưa thớt.
- 他 在 纸板 上花 了 一张 地图
- Anh ấy đã vẽ một tấm bản đồ trên tấm bìa cứng.
- 工地 上 千万盏 电灯 光芒四射 , 连天 上 的 星月 也 黯然失色
- Trên công trường muôn nghìn ngọn đèn sáng rực rỡ, trăng sao trên trời cũng tỏ ra âm u mờ nhạt.
- 会上 所有 报纸 的 头版
- Theo nghĩa đen, nó sẽ nằm trên trang nhất của tất cả các tờ báo.
- 他 用 一面 凸透镜 把 阳光 在 纸 上 聚成 焦点
- Anh ta sử dụng một ống kính lồi để tập trung ánh sáng mặt trời thành một điểm tiêu tại trên giấy.
- 钢笔尖 在 纸 上 流利地 滑动 着
- ngòi bút viết trôi chảy trên trang giấy.
- 纸上 空谈
- nói viển vông trên giấy.
- 蒙 上 一张 纸
- Phủ lên một tờ giấy.
- 纸上 画个 叉
- Trên giấy vẽ một dấu chéo.
- 纸箱 上 不 允许 有 订书 钉
- Không được phép ghim vào thùng carton.
- 考上 固然 好 , 考不上 也 别 灰心
- Thi đỗ thì tốt rồi, còn nếu không đỗ cũng đừng nản lòng.
- 我 在 报纸 上 看到 了 这个 报道
- Tôi đã thấy bài báo này trên báo.
- 报纸 上 有 有趣 的 事
- Trên báo có rất nhiều câu chuyện thú vị.
- 义愤 之情 跃然纸上
- nỗi uất hận bừng bừng hiện lên trang giấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 跃然纸上
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 跃然纸上 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm上›
然›
纸›
跃›
sinh động như thật; như thật; sống động
sinh động; sinh động như thật
sống động; sinh động; sống động như thật; sinh động như thật
không khí trầm lặng; không khí đầy vẻ đe doạ; uể oải
miêu tả sinh động; nét vẽ sống động; vẽ giống như thật
rất sống động; rất sôi động; rất thần tình
sống động; sinh động
hoàn toàn đúng với cuộc sốngbắt chước để hoàn thiện
nhằm mục đích khắc một con thiên nga và có được một hình dáng của một con vịt (thành ngữ)thất bại hoàn toàn trong việc cố gắng sao chép một cái gì đóđể có được một kết quả hợp lý, nếu không phải là hoàn hảo,
vẽ hổ như chó (thành ngữ); làm cho bản thân trở nên ngốc nghếch bởi tham vọng quá mức