Đọc nhanh: 刻鹄类鹜 (khắc hộc loại vụ). Ý nghĩa là: nhằm mục đích khắc một con thiên nga và có được một hình dáng của một con vịt (thành ngữ), thất bại hoàn toàn trong việc cố gắng sao chép một cái gì đó, để có được một kết quả hợp lý, nếu không phải là hoàn hảo,.
Ý nghĩa của 刻鹄类鹜 khi là Thành ngữ
✪ nhằm mục đích khắc một con thiên nga và có được một hình dáng của một con vịt (thành ngữ)
to aim to carve a swan and get a semblance of a duck (idiom)
✪ thất bại hoàn toàn trong việc cố gắng sao chép một cái gì đó
to fail utterly in trying to copy something
✪ để có được một kết quả hợp lý, nếu không phải là hoàn hảo,
to get a reasonably good, if not perfect, result
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刻鹄类鹜
- 民族 危亡 的 时刻
- Giờ phút dân tộc lâm nguy
- 谷粒 禾 谷类作物 的 一个 颗粒
- Một hạt của cây lương phụng (hoặc cây lúa) của họ ngũ cốc.
- 我们 从 阿根廷 进口 了 肉类
- Chúng tôi nhập khẩu thịt từ Argentina.
- 莎拉 的 头发 里 留下 了 一点 类似 凝胶 的 东西
- Sarah có một số loại gel trên tóc.
- 我 想 说 那 是 世人 对 拉拉 冒犯 性 的 刻板 印象
- Tôi chỉ nói rằng đó là một khuôn mẫu xúc phạm.
- 有 多种类型 的 条形图 饼 图 散点图 折线图
- Có nhiều loại biểu đồ thanh, biểu đồ hình tròn, biểu đồ phân tán và biểu đồ đường
- 刻图章
- khắc dấu.
- 鲁迅 先生 成功 地 刻画 了 阿 Q 这个 形象
- Lỗ Tấn đã khắc hoạ thành công hình tượng AQ.
- 诸如此类 , 不一而足
- những việc như thế không phải là ít
- 那 签刻 着 符号
- Thẻ đó có khắc các kí hiệu.
- 鸿鹄之志
- chí cao
- 鸿鹄 高翔
- bay cao bay xa
- 这是 荣耀 的 时刻
- Đây là thời khắc vinh quang.
- 肉类 正在 化冻
- Thịt đang được rã đông.
- 尖酸刻薄
- chua ngoa cay nghiệt.
- 尖酸刻薄
- chanh chua cay nghiệt.
- 他们 谈 了 一段 深刻 的 恋爱
- Họ đã có một mối tình sâu sắc.
- 爱欲 是 人类 的 本能
- Ái dục là bản năng của con người.
- 深刻理解 和 把握 人类文明 新形态 的 丰富 内涵
- Hiểu sâu sắc và nắm được nội hàm phong phú của hình thái mới của nền văn minh nhân loại.
- 超市 里 香菇 种类 很多
- Trong siêu thị có rất nhiều loại nấm hương.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 刻鹄类鹜
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 刻鹄类鹜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm刻›
类›
鹄›
鹜›