Đọc nhanh: 跳出火坑 (khiêu xuất hỏa khanh). Ý nghĩa là: (văn học) để nhảy ra khỏi hố lửa (thành ngữ); thoát khỏi một địa ngục trần gian, để giải phóng bản thân khỏi cuộc sống bị tra tấn.
Ý nghĩa của 跳出火坑 khi là Từ điển
✪ (văn học) để nhảy ra khỏi hố lửa (thành ngữ); thoát khỏi một địa ngục trần gian
lit. to jump out of a fire pit (idiom); to escape from a living hell
✪ để giải phóng bản thân khỏi cuộc sống bị tra tấn
to free oneself from a life of torture
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跳出火坑
- 火山 滋出 岩浆
- Núi lửa phun ra dung nham.
- 当 一行 人 到达 月 台上 时 , 火车 正 从 车站 开出
- Khi một nhóm người đến nơi đến bến tàu, tàu đã rời khỏi ga.
- 铁锤 打 在 石头 上 , 迸出 不少 火星
- búa sắt đập vào đá bắn ra nhiều đốm lửa nhỏ.
- 云 腿 ( 云南 宣威 一带 出产 的 火腿 )
- chân giò hun khói Vân Nam
- 火苗 在 风中 跳动
- Lửa cháy bập bùng trong gió.
- 萤火虫 夜间 飞行 时 发出 闪光
- Đom đóm phát ra ánh sáng nhấp nháy khi bay vào ban đêm.
- 挑火 ( 拨开 炉灶 的 盖 火 , 露出 火苗 )
- khêu lửa
- 火车 因 轨道 故障 发生 了 出轨
- Tàu hỏa đã bị trật đường ray do lỗi kỹ thuật.
- 大伙 用 死劲儿 来 拉 , 终于 把 车子 拉出 了 泥坑
- mọi người dùng hết sức để kéo, cuối cùng đã kéo được xe ra khỏi đầm lầy.
- 这列 火车 半夜 出轨 了
- Chuyến xe lửa này đã trật bánh vào nửa đêm.
- 火山灰 火山爆发 喷射 出来 的 粉末状 颗粒 物质
- Chất hạt dạng bột phun trào từ núi lửa phun ra.
- 后院起火 ( 比喻 内部 闹矛盾 或 后方 出 了 麻烦事 )
- nội bộ lủng củng.
- 有些 地区 总跳 不出 越穷 越生 孩子 , 越生 孩子 越穷 的 怪圈
- một số nơi không thoát ra khỏi cái vòng lẩn quẩn "càng nghèo thì thích sanh con mà sanh nhiều con thì càng nghèo".
- 刚 出院 的 人 , 不能 吃香喝辣 , 不能 又 唱 又 跳
- Người mới ra viện không được ăn uống cay, không được hát hò, nhảy múa.
- 冷丁 地 从 草丛里 跳出 一只 兔子 来
- thình lình từ trong bụi cỏ một con thỏ nhảy ra .
- 我见 过 火山 喷发 出 的 熔岩流
- Tôi đã từng thấy dòng dung nham phun trào từ núi lửa.
- 在家 涮 火锅 , 还是 出去 吃 ?
- Chúng ta nấu lẩu ở nhà hay ra ngoài ăn?
- 小猫 从 盒子 里 跳 出来
- Con mèo nhảy ra khỏi hộp.
- 我们 需要 跳出 旧 的 圈子
- Chúng ta cần thoát ra khỏi khuôn khổ cũ.
- 他 听到 枪声 , 猛地 从 屋里 跳 出来
- anh ấy nghe thấy tiếng súng, đột ngột từ trong nhà chạy ra ngoài.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 跳出火坑
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 跳出火坑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm出›
坑›
火›
跳›