寻常脓疱病 xúncháng nóng pào bìng

Từ hán việt: 【tầm thường nùng bào bệnh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "寻常脓疱病" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tầm thường nùng bào bệnh). Ý nghĩa là: bỏng da.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 寻常脓疱病 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 寻常脓疱病 khi là Danh từ

bỏng da

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寻常脓疱病

  • - 老病号 lǎobìnghào 经常 jīngcháng 生病 shēngbìng de rén

    - bệnh nhân thường xuyên; người hay ốm đau

  • - 拾金不昧 shíjīnbùmèi zài 今天 jīntiān shì hěn 寻常 xúncháng de 事情 shìqing le

    - Nhặt được của rơi mà không tham, ngày nay là chuyện rất bình thường.

  • - zhè 顿饭 dùnfàn hěn 寻常 xúncháng

    - Bữa ăn này rất bình thường.

  • - 心脏病 xīnzāngbìng 患者 huànzhě 常常 chángcháng yǒu 间歇 jiànxiē 脉搏 màibó

    - Người bị bệnh tim thường có hiện tượng mạch đập đứt quãng.

  • - 这种 zhèzhǒng 疾病 jíbìng hěn 常见 chángjiàn

    - Loại bệnh này rất phổ biến.

  • - 疾病 jíbìng 传播 chuánbō 非常 fēicháng 猛烈 měngliè

    - Bệnh dịch lây lan rất nhanh.

  • - 经常 jīngcháng 熬夜 áoyè zuò le 胃病 wèibìng

    - Cô ấy thường xuyên thức khuya nên bị bệnh dạ dày.

  • - 异乎寻常 yìhūxúncháng

    - khác thường; phi thường

  • - 超乎寻常 chāohūxúncháng

    - Vượt mức bình thường.

  • - zhè 风俗 fēngsú hěn 寻常 xúncháng

    - Phong tục này rất bình thường.

  • - 白带 báidài 异常 yìcháng 可能 kěnéng yǒu 病症 bìngzhèng

    - Bạch đới bất thường, có thể có bệnh.

  • - 咽喉炎 yānhóuyán shì 常见 chángjiàn de 疾病 jíbìng

    - Viêm họng là một bệnh thường gặp.

  • - 痔疮 zhìchuāng shì 临床 línchuáng shàng zuì 常见 chángjiàn de 疾病 jíbìng 之一 zhīyī

    - Bệnh trĩ là một trong những bệnh lâm sàng phổ biến nhất.

  • - 从小 cóngxiǎo jiù yǒu 肺病 fèibìng 经常 jīngcháng 咳嗽 késòu

    - Cô ấy bị bệnh phổi từ nhỏ, thường xuyên ho.

  • - 超乎寻常 chāohūxúncháng de 死亡率 sǐwánglǜ

    - tỉ lệ tử vong quá mức bình thường

  • - de 病属 bìngshǔ 常见 chángjiàn 症状 zhèngzhuàng

    - Tình trạng của anh ấy là một triệu chứng phổ biến.

  • - 生病 shēngbìng hòu 经常 jīngcháng 遗便 yíbiàn

    - Sau khi bị bệnh, anh ấy thường đi đại tiện không tự chủ.

  • - 讲述 jiǎngshù le 寻常 xúncháng de 故事 gùshì

    - Anh ấy kể một câu chuyện bình thường.

  • - 常见 chángjiàn de 语病 yǔbìng

    - một số lỗi ngôn ngữ thường gặp

  • - 常见 chángjiàn de 语病 yǔbìng

    - Một số lỗi ngôn ngữ thường gặp.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 寻常脓疱病

Hình ảnh minh họa cho từ 寻常脓疱病

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 寻常脓疱病 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thốn 寸 (+3 nét), kệ 彐 (+3 nét)
    • Pinyin: Xín , Xún
    • Âm hán việt: Tầm
    • Nét bút:フ一一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SMDI (尸一木戈)
    • Bảng mã:U+5BFB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+8 nét)
    • Pinyin: Cháng
    • Âm hán việt: Thường
    • Nét bút:丨丶ノ丶フ丨フ一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FBRLB (火月口中月)
    • Bảng mã:U+5E38
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+5 nét)
    • Pinyin: Pào
    • Âm hán việt: Bào , Pháo
    • Nét bút:丶一ノ丶一ノフフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KPRU (大心口山)
    • Bảng mã:U+75B1
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+5 nét)
    • Pinyin: Bìng
    • Âm hán việt: Bệnh
    • Nét bút:丶一ノ丶一一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KMOB (大一人月)
    • Bảng mã:U+75C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin: Nóng
    • Âm hán việt: Nung , Nùng
    • Nét bút:ノフ一一丶フノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BHBV (月竹月女)
    • Bảng mã:U+8113
    • Tần suất sử dụng:Trung bình