Đọc nhanh: 贵重的 (quý trọng đích). Ý nghĩa là: đáng giá. Ví dụ : - 貂皮,狐皮都是极贵重的皮毛。 da điêu, da cáo đều là những thứ da cực kì quý giá.
Ý nghĩa của 贵重的 khi là Động từ
✪ đáng giá
- 貂皮 , 狐皮 都 是 极 贵重 的 皮毛
- da điêu, da cáo đều là những thứ da cực kì quý giá.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贵重的
- 貂皮 , 狐皮 都 是 极 贵重 的 皮毛
- da điêu, da cáo đều là những thứ da cực kì quý giá.
- 他 总是 为 自己 的 体重 发愁
- Anh ấy luôn buồn phiền về cân nặng.
- 乳腺癌 是 严重 的 问题
- Ung thư vú là một vấn đề nghiêm trọng.
- 血癌 是 一种 严重 的 疾病
- Ung thư máu là một căn bệnh nghiêm trọng.
- 看重 女子 的 贞节
- Coi trọng tiết hạnh của phụ nữ.
- 爱惜 生命 是 重要 的
- Trân trọng sinh mạng rất quan trọng.
- 他 的 工作 负荷 很 重
- Công việc của anh ấy rất nặng nề.
- 她 戴 的 吊 坠 很 贵
- Mặt dây chuyền cô ấy đeo rất đắt tiền.
- 《 古兰经 》 是 伊斯兰教 的 重要 经典
- Kinh Qur'an là kinh điển quan trọng của đạo Hồi.
- 华贵 的 地毯
- tấm thảm lộng lẫy
- 那 是 一处 重要 的 巴斯克 纪念碑
- Đó là nơi có một đài tưởng niệm quan trọng của xứ Basque.
- 贵 的 风景 很 美
- Phong cảnh của Quý Châu rất đẹp.
- 我 知道 你 爱 吃 口重 的 , 所以 多搁 了 些 酱油
- Tôi biết bạn thích ăn mặn vì thế nên cho thêm ít nước tương.
- 她 承受 着 重重的 压力
- Cô ấy chịu đựng rất nhiều áp lực.
- 这是 一件 贵重 的 首饰
- Đây là một món đồ trang sức quý giá.
- 金是 贵重 的 金属
- Vàng là kim loại quý.
- 其中 最 贵重 的 是 一棵 古老 的 白 栎树
- Loại gỗ giá trị nhất của nó đến từ một cây sồi trắng già
- 建议您 将 贵重物品 寄存 在 旅馆 的 保险柜 里
- Bạn nên cất giữ đồ có giá trị trong két an toàn của khách sạn.
- 我 贵重 你 的 意见
- Tôi coi trọng ý kiến của bạn.
- 我 希望 贵方 重新考虑 一下 我们 的 还 盘
- Tôi hi vọng quý công ty sẽ suy nghĩ về giá cả của chúng tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 贵重的
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 贵重的 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm的›
贵›
重›