Đọc nhanh: 贡嘎县 (cống dát huyện). Ý nghĩa là: Quận Gonggar, Tây Tạng: Gong dkar rdzong, thuộc tỉnh Lhokha 山南地區 | 山南地区 , Tây Tạng.
✪ Quận Gonggar, Tây Tạng: Gong dkar rdzong, thuộc tỉnh Lhokha 山南地區 | 山南地区 , Tây Tạng
Gonggar county, Tibetan: Gong dkar rdzong, in Lhokha prefecture 山南地區|山南地区 [Shān nán dì qū], Tibet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贡嘎县
- 他 被 贡举 给 朝廷
- Anh ấy được tiến cử cho triều đình.
- 他 向 朝廷 贡了 一些 物品
- Anh ta cống nạp một số vật phẩm cho triều đình.
- 妹妹 向来 特别 嘎气
- Em gái luôn rất nghịch ngợm.
- 敦煌 是 甘肃 西部 的 一个 县份
- Đôn Hoàng là một huyện ở phía tây tỉnh Cam Túc.
- 边远 县份
- các huyện biên giới hẻo lánh
- 我们 那儿 是 个 小县 份儿
- chỗ chúng tôi là một huyện nhỏ.
- 那个 胖子 坐下 时 , 旧 椅子 发出 嘎吱 的 响声
- Khi người đàn ông béo ngồi xuống, chiếc ghế cũ kêu răng rắc.
- 从 骑缝章 看 有 川 都 二字 应是 四川 成都 县印 字样
- Xét trên con dấu, có hai chữ này...
- 她 男朋友 是 普利茅斯 县 的 检察官
- Bạn trai của cô là công tố viên quận Plymouth.
- 这些 马 被 评为 全县 最好 的 马
- Những con ngựa này được đánh giá là tốt nhất trong quận.
- 他 这人 性格 有点 嘎
- Người này tính cách có chút kỳ quặc.
- 嘎嘎 小姐 会为 你 骄傲 的
- Lady gaga sẽ rất tự hào về bạn.
- 衣裳 上 还有 粥 嘎巴 儿
- trên áo còn dính vết cháo khô.
- 嘎巴 一声 , 树枝 折成 两 截儿
- rắc một tiếng, cành cây đã gãy làm hai đoạn.
- 他们 种 的 花生 , 产量 高 , 质量 好 , 在 我们 县里 算是 拔尖儿 的
- đậu phộng họ trồng có sản lượng cao, chất lượng tốt, đứng đầu huyện ta.
- 古代 通过 科举 来 贡举 人才
- Thời cổ đại thông qua khoa cử để tiến cử nhân tài.
- 他 把 一生 都 贡献 给 了 国家
- Ông đã cống hiến cuộc đời mình cho đất nước。
- 他 把 县委 的 指示 念 给 大家 听
- anh ấy đọc chỉ thị của huyện uỷ cho mọi người nghe.
- 长江上游 区域 贡嘎山 亚高山 林区 表层 土壤侵蚀 率 较 小
- Tỷ lệ xói mòn đất bề mặt trong khu vực rừng tự nhiên dưới núi lửa Gongga ở thượng nguồn sông Dương Tử là tương đối nhỏ
- 这个 戏 在 西贡 播出 后 反响强烈
- sau khi trình chiếu, bộ phim đã gây tiếng vang rất lớn ở Sài gòn
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 贡嘎县
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 贡嘎县 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm县›
嘎›
贡›