Đọc nhanh: 贤内助 (hiền nội trợ). Ý nghĩa là: (nói về vợ của người khác) một người vợ tốt.
Ý nghĩa của 贤内助 khi là Danh từ
✪ (nói về vợ của người khác) một người vợ tốt
(said of sb else's wife) a good wife
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贤内助
- 内弟
- Em vợ.
- 内 史 负责 宫廷 事务
- Quan nội sử phụ trách sự vụ của cung đình.
- 内监 管理 宫廷 事务
- Nội giám quản lý các việc trong cung đình.
- 我 在 内布拉斯加州 长大
- Bản thân tôi lớn lên ở Nebraska.
- 他 为 火奴鲁鲁 警局 处理 内部事务
- Ông điều hành Nội vụ cho HPD.
- 屋内 弥着 烟雾
- Trong phòng tràn ngập khói.
- 他 手头 紧巴巴 的 , 需要 我们 帮助
- Tình hình tài chính anh ta quá bức thiết, cần sự giúp đỡ của chúng tôi
- 我们 帮助 了 婆婆
- Chúng tôi đã giúp đỡ bà cụ.
- 公婆 给 了 她 很多 帮助
- Bố mẹ chồng giúp đỡ cô rất nhiều.
- 你 在 资助 哈马斯
- Bạn đang gửi tiền cho Hamas?
- 四海之内皆兄弟
- Anh em bốn bể là nhà.
- 寄兄 时常 帮助 我
- Anh trai nuôi thường giúp tôi.
- 内裤 不小 啊
- Cô ấy có một số quần lót lớn!
- 他 那 无助 的 眼神 让 人 哀怜
- Ánh mắt vô vọng của anh ấy khiến người ta thương xót.
- 乐于助人
- vui với việc giúp đỡ người khác.
- 他 很 可怜 , 需 帮助
- Anh ấy rất đáng thương, cần được giúp đỡ.
- 她 内疚 没有 帮助 朋友
- Cô ấy áy náy vì không giúp bạn.
- 皇后 是 皇帝 的 贤内助
- Hoàng hậu là trợ thủ đắc lực của hoàng đế.
- 默读 有助于 更好 地 理解内容
- Đọc thầm giúp hiểu rõ nội dung hơn.
- 他 私立 名目 获取 赞助
- Anh ấy tự lập ra danh mục để nhận tài trợ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 贤内助
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 贤内助 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm内›
助›
贤›