Đọc nhanh: 谀佞 (du nịnh). Ý nghĩa là: du nịnh.
Ý nghĩa của 谀佞 khi là Động từ
✪ du nịnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谀佞
- 阿谀
- a dua; nịnh hót
- 阿谀逢迎
- a dua nịnh hót
- 阿谀奉承
- a dua nịnh hót.
- 他 阿谀 上司
- Anh ấy nịnh sếp.
- 谀辞
- lời nịnh hót; lời tâng bốc
- 他 谄谀 上司 , 希望 得到 升职
- Anh ta bợ đỡ cấp trên, hy vọng được thăng chức.
- 不佞 ( 旧时 谦称 )
- kẻ bất tài (tự xưng một cách khiêm tốn).
- 奸佞当道
- kẻ nịnh thần lộng quyền; kẻ gian nịnh lộng quyền.
- 佞人
- người nịnh.
- 奸佞
- gian nịnh.
Xem thêm 5 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 谀佞
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 谀佞 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm佞›
谀›