谀佞 yú nìng

Từ hán việt: 【du nịnh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "谀佞" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (du nịnh). Ý nghĩa là: du nịnh.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 谀佞 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 谀佞 khi là Động từ

du nịnh

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谀佞

  • - 阿谀 ēyú

    - a dua; nịnh hót

  • - 阿谀逢迎 ēyúféngyíng

    - a dua nịnh hót

  • - 阿谀奉承 ēyúfèngchéng

    - a dua nịnh hót.

  • - 阿谀 ēyú 上司 shàngsī

    - Anh ấy nịnh sếp.

  • - 谀辞 yúcí

    - lời nịnh hót; lời tâng bốc

  • - 谄谀 chǎnyú 上司 shàngsī 希望 xīwàng 得到 dédào 升职 shēngzhí

    - Anh ta bợ đỡ cấp trên, hy vọng được thăng chức.

  • - 不佞 bùnìng ( 旧时 jiùshí 谦称 qiānchēng )

    - kẻ bất tài (tự xưng một cách khiêm tốn).

  • - 奸佞当道 jiānnìngdāngdào

    - kẻ nịnh thần lộng quyền; kẻ gian nịnh lộng quyền.

  • - 佞人 nìngrén

    - người nịnh.

  • - 奸佞 jiānnìng

    - gian nịnh.

  • Xem thêm 5 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 谀佞

Hình ảnh minh họa cho từ 谀佞

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 谀佞 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Nìng
    • Âm hán việt: Nịnh
    • Nét bút:ノ丨一一フノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OMMV (人一一女)
    • Bảng mã:U+4F5E
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Du
    • Nét bút:丶フノ一丨フ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVHXO (戈女竹重人)
    • Bảng mã:U+8C00
    • Tần suất sử dụng:Trung bình