诏谀 zhào yú

Từ hán việt: 【chiếu du】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "诏谀" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chiếu du). Ý nghĩa là: mị.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 诏谀 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 诏谀 khi là Động từ

mị

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诏谀

  • - 阿谀 ēyú

    - a dua; nịnh hót

  • - 阿谀逢迎 ēyúféngyíng

    - a dua nịnh hót

  • - 阿谀奉承 ēyúfèngchéng

    - a dua nịnh hót.

  • - 阿谀 ēyú 上司 shàngsī

    - Anh ấy nịnh sếp.

  • - 谀辞 yúcí

    - lời nịnh hót; lời tâng bốc

  • - 谄谀 chǎnyú 上司 shàngsī 希望 xīwàng 得到 dédào 升职 shēngzhí

    - Anh ta bợ đỡ cấp trên, hy vọng được thăng chức.

  • - 接获 jiēhuò 册封 cèfēng 诏书 zhàoshū

    - Nhận được chiếu thư sắc phong.

  • - xià zhào

    - hạ chiếu chỉ

  • - 奉天承运 fèngtiānchéngyùn 皇帝 huángdì zhào yuē

    - Phụng thiên thừa vận hoàng đế chiếu viết.

  • Xem thêm 4 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 诏谀

Hình ảnh minh họa cho từ 诏谀

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 诏谀 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhào
    • Âm hán việt: Chiếu
    • Nét bút:丶フフノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVSHR (戈女尸竹口)
    • Bảng mã:U+8BCF
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Du
    • Nét bút:丶フノ一丨フ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVHXO (戈女竹重人)
    • Bảng mã:U+8C00
    • Tần suất sử dụng:Trung bình