Đọc nhanh: 诏谀 (chiếu du). Ý nghĩa là: mị.
Ý nghĩa của 诏谀 khi là Động từ
✪ mị
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诏谀
- 阿谀
- a dua; nịnh hót
- 阿谀逢迎
- a dua nịnh hót
- 阿谀奉承
- a dua nịnh hót.
- 他 阿谀 上司
- Anh ấy nịnh sếp.
- 谀辞
- lời nịnh hót; lời tâng bốc
- 他 谄谀 上司 , 希望 得到 升职
- Anh ta bợ đỡ cấp trên, hy vọng được thăng chức.
- 接获 册封 诏书
- Nhận được chiếu thư sắc phong.
- 下 诏
- hạ chiếu chỉ
- 奉天承运 , 皇帝 诏 曰
- Phụng thiên thừa vận hoàng đế chiếu viết.
Xem thêm 4 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 诏谀
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 诏谀 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm诏›
谀›