Đọc nhanh: 请检查急停开关 (thỉnh kiểm tra cấp đình khai quan). Ý nghĩa là: Vui lòng kiểm tra công tắc dừng khẩn cấp.
Ý nghĩa của 请检查急停开关 khi là Câu thường
✪ Vui lòng kiểm tra công tắc dừng khẩn cấp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 请检查急停开关
- 请 检查 傤 是否 稳固
- Vui lòng kiểm tra xem hàng đã chắc chắn chưa.
- 安全检查 由 技术人员 把关
- Kiểm tra an toàn do kỹ thuật viên kiểm soát.
- 拆开 包装 检查 里面 的 物品
- Mở bao bì để kiểm tra các vật phẩm bên trong.
- 请 你 检查一下 报告
- Bạn vui lòng kiểm tra báo cáo một chút.
- 请 你 细心 检查 这份 报告
- Xin bạn hãy kiểm tra bản báo cáo này một cách tỉ mỉ.
- 他关 好门 后 , 又 检查 了 锁
- Sau khi đóng cửa, anh ấy còn kiểm tra khóa.
- 请 检查一下 消防设备
- Xin hãy kiểm tra thiết bị phòng cháy chữa cháy.
- 请 检查 电源 连接
- Xin hãy kiểm tra kết nối nguồn điện.
- 请 检查 商品 的 价格
- Xin hãy kiểm tra giá của hàng hóa.
- 请 检查 配件 是否 完整
- Hãy kiểm tra các linh kiện có đầy đủ không.
- 检查 完毕 后 , 我们 开始 离开
- Sau khi kiểm tra xong, chúng tôi bắt đầu rời đi.
- 请 检查 你 的 语法
- Vui lòng kiểm tra ngữ pháp của bạn.
- 关口 检查 很 严格
- Cửa khẩu kiểm tra rất nghiêm ngặt.
- 海关检查 需要 多长时间 ?
- Hải quan kiểm tra mất bao lâu.
- 查阅 与 物品 搭配 用 的 确切 量词 , 请 参考 有关 词条
- Vui lòng tham khảo các mục từ liên quan để tra cứu đơn vị chính xác được sử dụng kết hợp với các mục.
- 请 定期检查 血压
- Xin hãy kiểm tra huyết áp định kỳ.
- 海关 对 这辆 车 进行 了 检查
- Hải quan đã kiểm tra chiếc xe này.
- 医生 检查 了 我 的 肘关
- Bác sĩ kiểm tra khớp khuỷu tay của tôi.
- 请 抽 一会儿 空 检查 文件
- Xin hãy dành chút thời gian kiểm tra tài liệu.
- 请 分开 双手 以便 检查
- Vui lòng tách hai tay để tiện kiểm tra.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 请检查急停开关
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 请检查急停开关 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm停›
关›
开›
急›
查›
检›
请›