Đọc nhanh: 请愿书 (thỉnh nguyện thư). Ý nghĩa là: đơn kiến nghị. Ví dụ : - 我会给州长交一份请愿书 Gửi đơn kiến nghị lên thống đốc.
Ý nghĩa của 请愿书 khi là Danh từ
✪ đơn kiến nghị
petition
- 我会 给 州长 交 一份 请愿书
- Gửi đơn kiến nghị lên thống đốc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 请愿书
- 他 宁愿 看书 , 也 不 看电视
- Anh ấy thà đọc sách chứ không xem tivi.
- 请 按 说明书 操作 设备
- Vui lòng vận hành thiết bị theo hướng dẫn.
- 请愿 游行
- biểu tình đưa yêu sách
- 请于 每段 第一行 缩格 书写
- Vui lòng viết vào dòng đầu tiên của mỗi đoạn văn.
- 请 你 把 书 翻到 正面 看
- Bạn vui lòng lật sách ra mặt trước để xem.
- 请 把 书 排列 整齐
- Xin hãy sắp xếp sách cho gọn gàng.
- 请 盘点 所有 的 书籍
- Vui lòng liệt kê tất cả sách.
- 请照 说明书 操作
- Xin hãy thao tác theo hướng dẫn sử dụng.
- 请 提供 你 的 身份证明 和 学历证书
- Vui lòng cung cấp giấy tờ tùy thân và bằng cấp của bạn.
- 请 把 这 本书 反过来
- Vui lòng lật ngược quyển sách này lại.
- 请 把 这 本书 译成 英文
- Hãy dịch cuốn sách này thành tiếng Anh.
- 请参阅 产品 说明书
- Vui lòng tham khảo sách hướng dẫn.
- 请问 您 是 借书 还是 还书 ?
- Xin hỏi, cậu tới mượn hay tới trả sách?
- 请 把 书 还给 我
- Hãy trả sách cho tớ.
- 申请书
- Đơn xin.
- 请 看 这 本书 的 简介
- Hãy xem lời giới thiệu của cuốn sách này.
- 十大 性感女 极客 之一 的 专利 申请书
- Đơn xin cấp bằng sáng chế của một trong Mười Phụ nữ Hấp dẫn nhất.
- 请 以 每 一位 董事 填列 一张 董事 愿任 同意书 董事长 无须 另 填列
- Vui lòng điền vào phiếu đồng ý cho từng giám đốc, chủ tọa không cần điền khác
- 我会 给 州长 交 一份 请愿书
- Gửi đơn kiến nghị lên thống đốc.
- 您 能 在 我们 的 收养 系统 改革 请愿书 上 签名 吗
- Bạn có ký tên vào bản kiến nghị của chúng tôi về cải cách chăm sóc nuôi dưỡng không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 请愿书
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 请愿书 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm书›
愿›
请›