Đọc nhanh: 说理 (thuyết lí). Ý nghĩa là: nói rõ lí lẽ; thuyết lý, biết điều; lẽ phải; tuân theo đạo lí. Ví dụ : - 说理斗争。 đấu lí.. - 说理的文章。 văn phân tích.. - 咱们找他说理去。 chúng ta tìm anh ấy nói rõ lí lẽ.
Ý nghĩa của 说理 khi là Động từ
✪ nói rõ lí lẽ; thuyết lý
说明道理
- 说理 斗争
- đấu lí.
- 说理 的 文章
- văn phân tích.
- 咱们 找 他 说理 去
- chúng ta tìm anh ấy nói rõ lí lẽ.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ biết điều; lẽ phải; tuân theo đạo lí
讲理;不蛮横 (多用于否定式)
- 你 这个 人 说理 不 说理
- thằng này mày có biết lẽ phải không?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 说理
- 说理 斗争
- đấu lí.
- 你 这个 人 说理 不 说理
- thằng này mày có biết lẽ phải không?
- 我 稍微 整理 了 一下 思路 然 後 回答 说 ...
- Tôi đã sắp xếp lại một chút ý kiến, sau đó trả lời rằng...
- 人家 说了半天 , 他 也 没有 理会
- người ta nói cả buổi trời, nó cũng chẳng thèm để ý.
- 有理 说理 , 别 吵闹
- Làm đúng thì nói đúng, đừng tranh cãi om sòm.
- 人家 跟 你 说话 你 怎么 不理 茬 儿
- người ta đang nói chuyện với bạn, tại sao bạn không chú ý?
- 说理 的 文章
- văn phân tích.
- 大家 都 说 食堂 管理员 是 群众 的 好 管家
- mọi người đều nói người quản lý nhà ăn là quản gia tốt của quần chúng.
- 那 你 听说 我 上交 了 毒理学 报告 吗
- Bạn có nghe nói tôi cũng đã lật bản báo cáo độc chất học không?
- 她 说 得 浑 无 道理
- Cô ấy nói toàn không có lý lẽ.
- 道理 彰明 无需 说
- Lý lẽ rõ ràng không cần nói.
- 他 为什么 那样 说 把 他 找 来论 论理
- anh ấy vì sao lại nói như vậy, phải tìm anh ấy để nói cho rõ lí lẽ.
- 维修 手册 向 您 提供 修理 汽车 所 需 的 图表 和 说明
- Hướng dẫn sửa chữa cung cấp cho bạn các biểu đồ và hướng dẫn cần thiết để sửa chữa xe ô tô.
- 你 说 这句 话 在 理
- Lời nói của bạn cũng có lý.
- 我 不理 那种 说法
- Tôi không chấp nhận cách nói đó.
- 他 说 的 完全符合 物理
- Những gì anh ấy nói hoàn toàn phù hợp với lý lẽ.
- 如果 断然拒绝 二叔 的 挽留 于情 于理 都 说不过去
- Nếu quả quyết từ chối khi chú hai giữ lại thì về tình về lí đều không hợp lý.
- 他 自知理亏 , 无论 你 怎么 说 , 都 不 回嘴
- anh ấy tự biết mình đuối lý, cho dù anh nói thế nào đi nữa cũng không cãi lại.
- 瞽 说 ( 不达 事理 的 言论 )
- nói mò
- 她 总是 理睬 我 说 的话
- Cô ấy luôn để ý đến những gì tôi nói.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 说理
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 说理 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm理›
说›