• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Ngôn 言 (+7 nét)
  • Pinyin: Kuáng , Kuàng
  • Âm hán việt: Cuống
  • Nét bút:丶フノフノ一一丨一
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿰讠狂
  • Thương hiệt:IVKHG (戈女大竹土)
  • Bảng mã:U+8BF3
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 诳

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𧪴

Ý nghĩa của từ 诳 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Cuống). Bộ Ngôn (+7 nét). Tổng 9 nét but (フノフノ). Chi tiết hơn...

Cuống
Âm:

Cuống

Từ điển phổ thông

  • lừa dối, nói dối