诬赖 wū lài

Từ hán việt: 【vu lại】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "诬赖" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (vu lại). Ý nghĩa là: vu; vu oan; vu khống; đổ tội (vô cớ), nói không. Ví dụ : - 。 vu oan cho người tốt

Xem ý nghĩa và ví dụ của 诬赖 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 诬赖 khi là Động từ

vu; vu oan; vu khống; đổ tội (vô cớ)

毫无根据地说别人做了坏事,或说了坏话

Ví dụ:
  • - 诬赖好人 wūlàihǎorén

    - vu oan cho người tốt

nói không

凭空捏造

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诬赖

  • - 罗织 luózhī 诬陷 wūxiàn

    - dựng chuyện hại người.

  • - bèi rén 诬告 wūgào

    - Cô ấy bị người khác vu cáo.

  • - 自己 zìjǐ 答应 dāyìng de 不许 bùxǔ lài

    - Chính cậu đồng ý rồi, cấm chối.

  • - 赖安 làiān · 麦克斯 màikèsī de 家人 jiārén shuō de 差不多 chàbùduō

    - Chúng tôi đã nghe điều gì đó tương tự từ gia đình của Ryan Maxford.

  • - de 生活 shēnghuó 基本 jīběn 依赖 yīlài 家人 jiārén

    - Cuộc sống của anh ấy chủ yếu phụ thuộc vào gia đình.

  • - 铁证如山 tiězhèngrúshān 不容 bùróng 抵赖 dǐlài

    - chứng cớ rõ ràng, không thể chối cãi.

  • - 仰人鼻息 yǎngrénbíxī 依赖 yīlài 别人 biérén 不能 bùnéng 自主 zìzhǔ

    - dựa dẫm (ỷ vào người khác, không thể tự chủ)

  • - bèi 诬陷 wūxiàn 偷钱 tōuqián

    - Anh ấy bị vu khống ăn trộm tiền.

  • - bèi rén 诬陷 wūxiàn le

    - Anh ấy bị người khác vu cáo.

  • - 不想 bùxiǎng bèi rén 诬陷 wūxiàn

    - Tôi không muốn bị người khác vu khống.

  • - zài 故意 gùyì 诬陷 wūxiàn

    - Anh ta đang cố ý vu khống tôi.

  • - 指责 zhǐzé 诬陷 wūxiàn 自己 zìjǐ

    - Cô ấy chỉ trích anh ta vu khống mình.

  • - 你别 nǐbié 总是 zǒngshì 诬陷 wūxiàn 别人 biérén

    - Bạn đừng cứ vu khống cho người khác thế.

  • - 孩子 háizi 赖着 làizhe 不肯 bùkěn 学校 xuéxiào

    - Đứa nhỏ đứng ỳ tại chỗ không chịu đi học.

  • - 事实 shìshí zài 铁板钉钉 tiěbǎndīngdīng 抵赖 dǐlài 不了 bùliǎo

    - sự thật rành rành, anh chối cũng không được đâu.

  • - 失眠 shīmián 当作 dàngzuò 赖床 làichuáng de 借口 jièkǒu

    - Cô ấy lấy cớ mất ngủ để nằm ì trên giường.

  • - kuài hái qián 白纸黑字 báizhǐhēizì de 你别 nǐbié 想赖 xiǎnglài

    - Mau trả tiền đi, giấy trắng mực đen, bạn đừng có khất.

  • - 这是 zhèshì 白纸黑字 báizhǐhēizì 赖是 làishì lài diào de

    - Giấy trắng mực đen rõ ràng đây, có muốn chối cũng chối không xong đâu.

  • - 诬赖好人 wūlàihǎorén

    - vu oan cho người tốt

  • - 血糖 xuètáng 水平 shuǐpíng zài 一定 yídìng 程度 chéngdù shàng 依赖于 yīlàiyú chī 什么 shénme 什么 shénme 时候 shíhou chī

    - Lượng đường trong máu phụ thuộc một phần vào những gì bạn ăn và thời điểm bạn ăn.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 诬赖

Hình ảnh minh họa cho từ 诬赖

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 诬赖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+7 nét)
    • Pinyin: Wū , Wú
    • Âm hán việt: Vu
    • Nét bút:丶フ一丨ノ丶ノ丶一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVMOO (戈女一人人)
    • Bảng mã:U+8BEC
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+9 nét)
    • Pinyin: Lài
    • Âm hán việt: Lại
    • Nét bút:一丨フ一丨ノ丶ノフ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DLNBO (木中弓月人)
    • Bảng mã:U+8D56
    • Tần suất sử dụng:Rất cao