Đọc nhanh: 富布赖特 (phú bố lại đặc). Ý nghĩa là: Fulbright (học bổng). Ví dụ : - 我相信威廉·富布赖特说过 Tôi tin rằng đó là William Fulbright
Ý nghĩa của 富布赖特 khi là Danh từ
✪ Fulbright (học bổng)
Fulbright (scholarship)
- 我 相信 威廉 · 富 布赖特 说 过
- Tôi tin rằng đó là William Fulbright
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 富布赖特
- 杰夫 召集 特洛伊 和 阿布 蒂 进行 秘密 峰会
- Jeff triệu tập Troy và Abed đến một cuộc họp thượng đỉnh bí mật.
- 也许 会举 科比 · 布莱恩特 的 例子
- Có thể mang Kobe Bryant lên.
- 比起 希特勒 哥伦布 也 没 好 到 哪里 去
- Christopher Columbus không hơn Adolf Hitler
- 但 科比 · 布莱恩特 有套 房子 是 我 卖 给 他 的
- Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.
- 特此 布告
- đặc biệt thông báo ở đây
- 作者 是 布莱恩 · 巴特
- Của nghệ sĩ Brian Batt.
- 漂过 的 布 特别 白
- vải tẩy xong thật là trắng.
- 全境 通缉 伊恩 · 赖特
- Đưa ra một APB cho Ian Wright.
- 布 的 特越 高越 好
- Độ tex của vải càng cao càng tốt.
- 颜色 深 又 丰富 的 斜纹 帆布
- Vải canvas có màu sắc đậm và phong phú.
- 我 祈求 你 拯救 卡特 · 赖特 于 死刑
- Tôi chỉ cầu mong bạn ngăn điều này xảy ra với Carter Wright.
- 富士 的 热气球 飞过 威 勒布 商场
- Chiếc xe lửa Fuji ở Trung tâm mua sắm Willowbrook?
- 岛上 自然风光 独特 , 旅游 资源 丰富 , 自然 气息 浓郁 , 青山 碧海
- Hòn đảo có phong cảnh thiên nhiên độc đáo, tài nguyên du lịch phong phú, bầu không khí tự nhiên mát mẻ, non xanh nước biếc.
- 要求 延缓 对 赖特 行刑
- Jerry Glendon kêu gọi ở lại hành quyết Wright.
- 我 相信 威廉 · 富 布赖特 说 过
- Tôi tin rằng đó là William Fulbright
- 卡特 · 赖特 成为 死囚 原因 之一 在 你
- Bạn phải chịu trách nhiệm về việc Carter Wright bị tử hình.
- 他们 的 主要 出口 货物 是 纺织品 , 特别 是 丝绸 和 棉布
- Hàng hóa xuất khẩu chính của họ là sản phẩm dệt may, đặc biệt là lụa và vải bông.
- 这条布 的 特 很 高
- Độ tex của miếng vải này rất cao.
- 这种 布料 的 筋 很 特别
- Sợi của loại vải này rất đặc biệt.
- 我爸 觉得 自己 是 布特 · 雷诺 茨 演员
- Cha tôi nghĩ ông ấy là Burt Reynolds.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 富布赖特
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 富布赖特 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm富›
布›
特›
赖›