• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Ngôn 言 (+7 nét)
  • Pinyin: Wū , Wú
  • Âm hán việt: Vu
  • Nét bút:丶フ一丨ノ丶ノ丶一
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿰讠巫
  • Thương hiệt:IVMOO (戈女一人人)
  • Bảng mã:U+8BEC
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 诬

  • Cách viết khác

    𧨆 𧨈 𧩄

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 诬 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Vu). Bộ Ngôn (+7 nét). Tổng 9 nét but (). Chi tiết hơn...

Vu
Âm:

Vu

Từ điển phổ thông

  • xằng bậy (không mà nói có)