Đọc nhanh: 词藻 (từ tảo). Ý nghĩa là: ngôn ngữ hoa mỹ, Hùng biện. Ví dụ : - 摛 藻(铺张词藻)。 phô trương từ ngữ.. - 过激的革命词藻。 những lời lẽ cách mạng quá khích.
Ý nghĩa của 词藻 khi là Danh từ
✪ ngôn ngữ hoa mỹ
flowery language
- 摛 藻 ( 铺张 词藻 )
- phô trương từ ngữ.
- 过激 的 革命 词藻
- những lời lẽ cách mạng quá khích.
✪ Hùng biện
rhetoric
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 词藻
- 堆砌 辞藻
- từ ngữ trau chuốt dài dòng.
- 他藻 辞 华丽
- Lời văn của anh ấy hoa lệ.
- 藻辞 华丽 动人
- Lời văn hoa lệ quyến rũ.
- 她 的 藻辞 优美
- Lời văn của cô ấy đẹp đẽ.
- 他 的 辞藻 非常 华丽
- Ngôn từ của anh ấy rất hoa mỹ.
- 悼词
- điếu văn; lời điếu
- 我 找 一下 这 首歌 的 歌词
- Tôi tìm lời của bài hát này.
- 这首 歌词 简单
- Lời bài hát này đơn giản.
- 词句 浮艳
- câu chữ sáo rỗng
- 小小 是 重叠 词
- "Nhỏ nhỏ" là từ lặp lại.
- 湖中 水藻 滋蔓
- rong thuỷ tảo mọc lan khắp hồ.
- 解释 词句
- Nói rõ hàm ý của từ ngữ.
- 新名词 要 释俗
- danh từ mới phải giải thích cho dễ hiểu.
- 本人 爱好文学 和 诗词
- Tôi thích văn học và thơ ca.
- 溢美之词
- khen ngợi quá lời.
- 摛 藻 ( 铺张 词藻 )
- phô trương từ ngữ.
- 过激 的 革命 词藻
- những lời lẽ cách mạng quá khích.
- 词句 朴实无华 , 不 重 藻饰
- câu chữ giản dị, không trau chuốt.
- 他 的 风格 是 词藻 堆砌 、 冗长 沉闷
- Phong cách của anh ấy nhiều chữ, dài dòng và tẻ nhạt.
- 那 是 一个 重要文件 , 他 正在 推敲 用词
- Đó là một văn kiện quan trọng, anh ấy đang cân nhắc dùng từ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 词藻
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 词藻 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm藻›
词›