Đọc nhanh: 陈词 (trần từ). Ý nghĩa là: lời thú tội, phát biểu, tuyên bố.
Ý nghĩa của 陈词 khi là Danh từ
✪ lời thú tội
plea
✪ phát biểu
speech
✪ tuyên bố
statement
✪ nêu quan điểm của một người
to state one's views
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陈词
- 陈列 着 照片
- Hình ảnh đang được trưng bày.
- 小陈 提议 选 老魏 为 工会主席 , 还有 两个 人 附议
- anh Trần đề nghị bầu ông Nguỵ làm chủ tịch công đoàn, có hai người cùng ý kiến với anh.
- ` 啊 ' 、 ` 小心 ' 、 ` 哎哟 ' 都 是 感叹 词语
- "Ah!" "Cẩn thận!" "Ồi!" đều là các từ thán từ.
- 陈兵
- Bày binh.
- 冒昧 陈辞
- xin mạo muội trình bày.
- 悼词
- điếu văn; lời điếu
- 我 找 一下 这 首歌 的 歌词
- Tôi tìm lời của bài hát này.
- 我 很 喜欢 这 首歌 的 歌词
- Tôi rất thích lời bài hát này.
- 词句 浮艳
- câu chữ sáo rỗng
- 小小 是 重叠 词
- "Nhỏ nhỏ" là từ lặp lại.
- 陈星 旭
- Trần Tinh Húc.
- 陈公爱 读书
- Ông Trần thích đọc sách.
- 解释 词句
- Nói rõ hàm ý của từ ngữ.
- 新名词 要 释俗
- danh từ mới phải giải thích cho dễ hiểu.
- 本人 爱好文学 和 诗词
- Tôi thích văn học và thơ ca.
- 陈设 豪华 富丽
- bày biện hào hoa tráng lệ.
- 陈词滥调
- luận điệu cũ rích
- 直陈 动词 陈述 语气 中用 的 动词
- Câu này không có nghĩa rõ ràng, vui lòng cung cấp thêm thông tin để tôi có thể giúp bạn.
- 她 在 会上 慷慨陈词
- Cô ấy phát biểu hùng hồn tại cuộc họp.
- 那 是 一个 重要文件 , 他 正在 推敲 用词
- Đó là một văn kiện quan trọng, anh ấy đang cân nhắc dùng từ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 陈词
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 陈词 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm词›
陈›