Đọc nhanh: 证验 (chứng nghiệm). Ý nghĩa là: chứng nghiệm; thẩm tra; kiểm lại; trưng nghiệm, hiệu nghiệm thực tế; xác minh, chứng minh. Ví dụ : - 实习可以证验课堂学习的知识。 thực tập có thể kiểm tra lại tri thức học tập ở trường lớp.
Ý nghĩa của 证验 khi là Động từ
✪ chứng nghiệm; thẩm tra; kiểm lại; trưng nghiệm
通过试验使得到证实
- 实习 可以 证验 课堂 学习 的 知识
- thực tập có thể kiểm tra lại tri thức học tập ở trường lớp.
✪ hiệu nghiệm thực tế; xác minh
实际的效验
✪ chứng minh
用可靠的材料来表明或断定人或事物的真实性
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 证验
- 片断 经验
- kinh nghiệm vụn vặt.
- 收生婆 经验 十分 丰富
- Bà mụ có kinh nghiệm rất phong phú.
- 查证 属实
- điều tra và chứng nhận đúng sự thật.
- 远距离 恋爱 考验 了 他们 的 爱情
- Yêu xa đã thử thách tình yêu của họ.
- 实验 验证 了 他 的 理论
- Thí nghiệm xác thực lý thuyết của anh ấy.
- 假说 需要 通过 实验 验证
- Giả thuyết cần được kiểm tra qua thí nghiệm.
- 结果 已经 通过 实验 验证 了
- Kết quả đã được xác thực qua thí nghiệm.
- 负责 原产地 证书 , 协调 实验室 的 相关 质量 证书
- Chịu trách nhiệm về chứng nhận xuất xứ và điều phối các chứng chỉ chất lượng liên quan của phòng thí nghiệm.
- 跟进 工厂 体系 认证 、 客户 验厂 、 客户 来厂 验货 事务
- Các việc như theo dõi chứng nhận hệ thống nhà máy, khách hàng đi kiểm tra nhà máy và khách hàng đến nhà máy kiểm tra hàng.
- 结论 已经 被 验证 过
- Kết luận đã được xác thực.
- 我们 需要 验证 这个 理论
- Chúng ta cần kiểm chứng lý luận này.
- 正如 预测 的 那样 概念 验证 成功 了
- Việc chứng minh khái niệm đã thành công như dự kiến.
- 这个 假设 需要 验证
- Giả thuyết này cần được kiểm chứng.
- 他 验证 了 所有 的 数据
- Anh ấy đã xác thực tất cả dữ liệu.
- 实习 可以 证验 课堂 学习 的 知识
- thực tập có thể kiểm tra lại tri thức học tập ở trường lớp.
- 我 的 实验 证明 培植 青豆 时 给 它们 放 古典 乐
- Tôi đã cho thấy rằng âm nhạc cổ điển nuôi dưỡng hạt đậu lima
- 实验 证明 了 这个 假设
- Thí nghiệm đã chứng minh giả thuyết này.
- 我们 需要 验证 这个 假设
- Chúng ta cần xác minh giả thuyết này.
- 需要 验证 信息 的 准确性
- Cần xác thực tính chính xác của thông tin.
- 每个 人 的 经验 不能 抄袭
- Kinh nghiệm của mỗi người không thể bắt chước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 证验
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 证验 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm证›
验›