证章 zhèngzhāng

Từ hán việt: 【chứng chương】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "证章" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chứng chương). Ý nghĩa là: huy hiệu; phù hiệu.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 证章 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 证章 khi là Danh từ

huy hiệu; phù hiệu

学校、机关、团体发给本单位人员证明身分的标志,多用金属制成,佩在胸前

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 证章

  • - 文章 wénzhāng 含射 hánshè 深意 shēnyì

    - Bài văn hàm chỉ sâu sắc.

  • - gài 图章 túzhāng

    - đóng dấu

  • - 刻图章 kètúzhāng

    - khắc dấu.

  • - céng zài 爱德华 àidéhuá · 阿兰 ālán · 佛努姆 fúnǔmǔ 审判 shěnpàn zhōng 出庭作证 chūtíngzuòzhèng

    - Bạn đã làm chứng tại phiên tòa xét xử Edward Alan Fornum?

  • - zhè 篇文章 piānwénzhāng de 辞句 cíjù hěn hǎo

    - Cách diễn đạt trong bài viết này rất tốt.

  • - 荣膺 róngyīng 勋章 xūnzhāng

    - được vinh dự nhận huân chương.

  • - 获得 huòdé le 荣誉 róngyù 奖章 jiǎngzhāng

    - Anh ấy đã nhận được huy chương danh dự.

  • - 老师 lǎoshī 授予 shòuyǔ 荣誉证书 róngyùzhèngshū

    - Thầy giáo trao cho tôi chứng chỉ danh dự.

  • - 他们 tāmen zài 颁发 bānfā 荣誉证书 róngyùzhèngshū

    - Họ đang trao thưởng chứng nhận danh dự.

  • - 只是 zhǐshì 埃文斯 āiwénsī 已经 yǐjīng 发表 fābiǎo 无数 wúshù 文章 wénzhāng

    - Chỉ là Evans đã xuất bản hàng chục lần.

  • - 团章 tuánzhāng 规范 guīfàn 团员 tuányuán 行为 xíngwéi

    - Điều lệ Đoàn quy phạm hành vi của đoàn viên.

  • - 查证 cházhèng 属实 shǔshí

    - điều tra và chứng nhận đúng sự thật.

  • - 金星 jīnxīng 勋章 xūnzhāng

    - huân chương sao vàng.

  • - 不忍卒读 bùrěnzúdú 不忍心 bùrěnxīn 读完 dúwán duō 形容 xíngróng 文章 wénzhāng 悲惨 bēicǎn 动人 dòngrén

    - không dám xem hết (văn chương bi thảm cảm động)

  • - 小心 xiǎoxīn 抚摸 fǔmō zhe méi 奖章 jiǎngzhāng

    - Anh ấy cẩn thận vuốt ve tấm huy chương.

  • - 辩证唯物主义 biànzhèngwéiwùzhǔyì de 认识论 rènshílùn

    - nhận thức luận duy vật biện chứng

  • - 马克斯 mǎkèsī · 普朗克 pǔlǎngkè de 量子论 liàngzǐlùn 已经 yǐjīng 证明 zhèngmíng zhè 一点 yìdiǎn

    - Như lý thuyết lượng tử của Max Planck đã chứng minh.

  • - 出口成章 chūkǒuchéngzhāng

    - xuất khẩu thành thơ

  • - 由于 yóuyú 违章 wéizhāng 交通警 jiāotōngjǐng 扣留 kòuliú le de 驾驶证 jiàshǐzhèng

    - vì vi phạm luật, cảnh sát giao thông đã giam bằng lái xe của anh ta.

  • - 应该 yīnggāi 抄袭 chāoxí 文章 wénzhāng

    - Bạn không nên sao chép bài viết.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 证章

Hình ảnh minh họa cho từ 证章

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 证章 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Lập 立 (+6 nét), âm 音 (+2 nét)
    • Pinyin: Zhāng , Zhàng
    • Âm hán việt: Chương
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YTAJ (卜廿日十)
    • Bảng mã:U+7AE0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhèng
    • Âm hán việt: Chứng
    • Nét bút:丶フ一丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVMYM (戈女一卜一)
    • Bảng mã:U+8BC1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao