Đọc nhanh: 心中有鬼 (tâm trung hữu quỷ). Ý nghĩa là: nuôi dưỡng động cơ thầm kín (thành ngữ).
Ý nghĩa của 心中有鬼 khi là Thành ngữ
✪ nuôi dưỡng động cơ thầm kín (thành ngữ)
to harbor ulterior motives (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 心中有鬼
- 他们 在 陆军 海军 中 应当 有 亲属 , 在 外交部门 中 至少 应当 有 一门 亲戚
- Trong quân đội và hải quân, họ nên có người thân, trong bộ ngoại giao ít nhất nên có một người thân.
- 她 放下 心中 的 怨恨
- Cô ấy buông bỏ oán hận.
- 心中 没有 挂碍
- trong lòng không lo lắng vấn vương gì.
- 在 草地 的 中心 有 一个 八角亭 子
- ở giữa bãi cỏ có một cái đình bát giác.
- 有心 捣鬼
- cố ý giở trò ma mãnh.
- 在 市中心 和 飞机场 之间 有 往返 的 穿梭 运行 班车
- Có xe buýt đưa đón hoạt động theo lịch trình giữa trung tâm thành phố và sân bay.
- 他 心中 有 本册
- Trong lòng anh ấy đã có một kế sách.
- 回馈 客户 , 从我做起 , 心中 有情 , 客户 有心
- Tri ân khách hàng, bắt đầu từ tôi, trong tim có tình, khách hàng có tâm.
- 经过 调解 芥蒂 , 两人 心中 都 不再 有 什么 芥蒂 了
- trải qua hoà giải, trong lòng hai người không còn khúc mắc nữa.
- 心中 颇 有 不忿 之意
- trong lòng có nhiều bất bình
- 他 心中 所有 的 疑虑 突然 烟消云散 了
- Mọi nghi ngờ trong đầu anh chợt tan biến.
- 他 心中 有个 谜
- Trong lòng anh ấy có một điều khó hiểu.
- 老人 没有 子女 , 病中 全靠 街坊 尽心 扶持
- Người già không con cái, bị bệnh đều nhờ vào sự giúp đỡ tận tình của dân phố.
- 心中 要 有 肃敬
- Trong tâm phải có sự kính trọng.
- 事情 怎么 搞 , 他 心中 已有 个 小九九
- công việc làm ra sao, anh ấy đã nhẩm tính trong bụng rồi.
- 在 他 的 心目 中 只有 党和人民 的 利益
- trong suy nghĩ của anh ấy chỉ có lợi ích của Đảng và nhân dân.
- 他 心中 有 很多 未 说 的话
- Anh ấy có nhiều điều chưa nói trong lòng.
- 这里 离 市中心 有 十公里 远近
- nơi này cách trung tâm thành phố khoảng trên dưới 10 cây số.
- 生活 中有 很多 烦心 的 事
- Trong cuộc sống có nhiều chuyện phiền lòng.
- 个性 迥异 的 两个 人 相安无事 , 其中 之一 必定 有 积极 的 心
- Hai người có tính cách khác nhau chung sống hòa bình, một trong hai phải có một trái tim tích cực.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 心中有鬼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 心中有鬼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm中›
⺗›
心›
有›
鬼›