Hán tự: 订
Đọc nhanh: 订 (đính). Ý nghĩa là: lập; ký kết; đính ước; đính, đặt trước; đặt, sửa; sửa chữa; cải chính; hiệu đính. Ví dụ : - 订婚。 Đính hôn.. - 订合同。 Ký kết hợp đồng.. - 我订明天的报。 Tôi đặt báo của ngày mai.
Ý nghĩa của 订 khi là Động từ
✪ lập; ký kết; đính ước; đính
经过研究商讨而立下 (条约、契约、计划、章程等)
- 订婚
- Đính hôn.
- 订合同
- Ký kết hợp đồng.
✪ đặt trước; đặt
预先约定
- 我订 明天 的 报
- Tôi đặt báo của ngày mai.
- 订机票
- Đặt vé máy bay.
✪ sửa; sửa chữa; cải chính; hiệu đính
改正 (文字中的错误)
- 修订
- Sửa chữa.
- 订正
- Đính chính.
✪ đóng; đính
用工具把东西固定在一起
- 订书机
- Máy đóng sách.
- 用纸 订成 一个 本子
- Lấy giấy đóng thành một quyển vở.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 订
✪ 订 + Tân ngữ
Đặt cái gì
- 订房
- Đặt phóng.
- 订货
- Đặt hàng hóa.
✪ 把 + Tân ngữ(纸/作文/报告) + 订在一起
Đem cái gì đính lại với nhau
- 你 把 报告 订 在 一起 吧
- Bạn mang báo cáo đính lại với nhau đi!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 订
- 在 凯悦 酒店 订 了 三天 房
- Ba ngày ở Hyatt.
- 装订成册
- đóng sách thành cuốn
- 装订 车间
- phân xưởng đóng sách
- 本子 装订 得板 板正 正 的
- tập vở đóng rất ngay ngắn
- 订合同
- Ký kết hợp đồng.
- 每个 版本 是 一个 修订版 号
- Mỗi phiên bản là một phiên bản sửa đổi.
- 预订 报纸
- Đặt mua báo.
- 纸箱 上 不 允许 有 订书 钉
- Không được phép ghim vào thùng carton.
- 用 订书 钉 把 一些 纸张 订成 一本
- Sử dụng ghim bấm để ghim một số tờ giấy thành một cuốn sách.
- 他 用 剪刀 将 订书 钉 从文件 上取 了 出来
- Anh ta dùng kéo để gỡ những chiếc ghim ra khỏi tài liệu.
- 我 把 买 给 你 的 订婚戒指 放在 门阶 上
- Tôi để lại chiếc nhẫn đính hôn mà tôi đã mua cho bạn trước cửa nhà của họ
- 他 每天 都 订 报纸
- Anh ấy đặt mua báo mỗi ngày.
- 我订 了 一份 报纸
- Tôi đã đặt một tờ báo.
- 去 那家 饭店 吃饭 要 提前 订
- Đi nhà hàng đó ăn phải đặt trước.
- 订货
- Đặt hàng hóa.
- 订货 合同
- hợp đồng đặt hàng
- 这部 书 上卷 的 插画 说明 印错 了 , 拟 在 下卷 里 附白 订正
- chú thích cho tranh minh hoạ của quyển sách trước bộ này sai rồi, vì thế trong cuốn sau có kèm theo bảng đính chính.
- 这部 书由张 先生 编次 , 王先生 参订
- bộ sách này do ông Trương biên soạn, ông Vương hiệu đính.
- 订机票
- Đặt vé máy bay.
- 我 想 我们 应该 制订 出 一项 行动计划 , 用来 对付 这种 情况
- Tôi nghĩ chúng ta nên lập ra một kế hoạch hành động để đối phó với tình huống này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 订
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 订 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm订›