Đọc nhanh: 提现订单 (đề hiện đính đơn). Ý nghĩa là: lệnh rút tiền.
Ý nghĩa của 提现订单 khi là Danh từ
✪ lệnh rút tiền
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 提现订单
- 点击 按钮 提交 表单
- Nhấp vào nút để gửi biểu mẫu.
- 提高 报纸 发行量 很 简单 , 那 就是 降低 格调
- Tăng lượng phát hành báo cũng đơn giản như hạ giọng điệu
- 去 那家 饭店 吃饭 要 提前 订
- Đi nhà hàng đó ăn phải đặt trước.
- 如果 你 想 下 订单 办公室 在 前面
- Văn phòng có sẵn nếu bạn muốn đặt hàng.
- 订单 金额 为 叁 仟 元
- Số tiền của đơn hàng là 3000 tệ.
- 征订单
- đơn đặt hàng
- 你 需要 确认 订单 再 下单
- Bạn cần xác nhận đơn hàng trước khi đặt.
- 我们 想 取消 订单 , 订单号 是 000745
- Tôi muốn hủy số thứ tự của tôi, số thứ tự của tôi là 000745.
- 请 提前 订购 以 确保 有 货
- Vui lòng đặt hàng trước để đảm bảo có hàng.
- 菜单 在 屏幕 上 出现 了
- Menu xuất hiện trên màn hình.
- 当鼠标 移动 时 菜单 出现
- Khi di chuột thì menu xuất hiện.
- 特殊 的 订单 备注
- Ghi chú đơn hàng đặc biệt.
- 订单 已 备注 客户 要求
- Đơn hàng đã chú thích yêu cầu của khách hàng.
- 他 的 订单 被 取消 了
- Cô ấy đã hủy bỏ kế hoạch du lịch.
- 请 提供 设备 清单
- Vui lòng cung cấp bản liệt kê các thiết bị.
- 请 提供 明细 清单
- Vui lòng cung cấp danh sách chi tiết.
- 首次 订购 时 , 本人 将 提供 信用 照会 资料 给 您
- Khi đặt hàng lần đầu, tôi sẽ cung cấp cho bạn thông tin chứng từ tín dụng.
- 订单 价值 好几 兆
- Giá trị đơn đặt hàng vài triệu.
- 提供 装箱单 不能 是 联合 格式 的 装箱单
- Danh sách đóng gói được cung cấp không thể là danh sách đóng gói định dạng chung.
- 现场 促销 表演 是 主办单位 免费 为 各个单位 提供 的
- Các tiết mục biểu diễn quảng cáo tại chỗ được ban tổ chức cung cấp miễn phí cho từng đơn vị.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 提现订单
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 提现订单 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm单›
提›
现›
订›