Đọc nhanh: 合订本 (hợp đính bổn). Ý nghĩa là: khối lượng giới hạn, ấn bản một tập.
Ý nghĩa của 合订本 khi là Danh từ
✪ khối lượng giới hạn
bound volume
✪ ấn bản một tập
one-volume edition
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 合订本
- 爱 一个 人 就是 横下心来 把 自己 小小的 赌本 跟 她 合 起来
- Yêu một ai đó là hạ thấp cái tôi của bản thân để phù hợp với ai đó.
- 这 本书 适合 孩子 们
- Cuốn sách này phù hợp với trẻ em.
- 本子 装订 得板 板正 正 的
- tập vở đóng rất ngay ngắn
- 订合同
- Ký kết hợp đồng.
- 每个 版本 是 一个 修订版 号
- Mỗi phiên bản là một phiên bản sửa đổi.
- 用 订书 钉 把 一些 纸张 订成 一本
- Sử dụng ghim bấm để ghim một số tờ giấy thành một cuốn sách.
- 本合同 一式两份 , 双方 各执 一份
- Hợp đồng này được đánh máy làm hai bản, mỗi bên giữ một bản.
- 订货 合同
- hợp đồng đặt hàng
- 你 得 先 打个 谱儿 , 才能 跟 人家 商 订合同
- anh phải vạch kế hoạch trước, mới có thể thương lượng hợp đồng với người ta.
- 增订本
- bản được bổ sung và hiệu đính
- 本合同 两种 文本 同等 有效
- Hai bản hợp đồng này đều có giá trị như nhau.
- 合拢 书本
- xếp sách sát lại với nhau.
- 他 对 自己 那本书 的 手稿 先 进行 校订 , 然后 才 把 它 交给 出版社
- Anh ta đã chỉnh sửa bản thảo của cuốn sách của mình trước, sau đó mới gửi nó cho nhà xuất bản.
- 这 本书 合 四十 页
- Cuốn sách này có tổng cộng 40 trang.
- 我们 签订 了 一份 劳动合同
- Chúng tôi đã ký hợp đồng lao động.
- 双方 签订 了 合作 备忘录
- Hai bên đã ký kết bản ghi nhớ hợp tác.
- 这 两家 公司 经营 理念 根本 背道而驰 , 要 怎麼 谈 合作 !
- Triết lý kinh doanh của hai công ty này đối nghịch với nhau, làm thế nào để bàn hợp tác!
- 这本 教材 非常适合 初学者
- Giáo trình này rất phù hợp cho người mới bắt đầu.
- 用纸 订成 一个 本子
- Lấy giấy đóng thành một quyển vở.
- 合同 需要 本人 亲自 签署
- Hợp đồng cần được chính người đó ký.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 合订本
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 合订本 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm合›
本›
订›