演出座位预订 yǎnchū zuòwèi yùdìng

Từ hán việt: 【diễn xuất tọa vị dự đính】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "演出座位预订" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (diễn xuất tọa vị dự đính). Ý nghĩa là: dịch vụ đặt chỗ cho buổi biểu diễn.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 演出座位预订 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 演出座位预订 khi là Danh từ

dịch vụ đặt chỗ cho buổi biểu diễn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 演出座位预订

  • - 观摩演出 guānmóyǎnchū

    - xem biểu diễn học tập lẫn nhau

  • - 好几位 hǎojǐwèi 国际 guójì 知名人士 zhīmíngrénshì 出席 chūxí le 这位 zhèwèi 政治家 zhèngzhìjiā de 追悼 zhuīdào 仪式 yíshì

    - Nhiều nhân vật nổi tiếng quốc tế đã tham dự lễ tang của nhà chính trị này.

  • - 正戏 zhèngxì hái méi 开演 kāiyǎn 先垫 xiāndiàn 一出 yīchū 小戏 xiǎoxì

    - vở kịch chính chưa diễn, lấp vào một vở kịch nhỏ.

  • - 织女星 zhīnǚxīng 位于 wèiyú 天琴座 tiānqínzuò

    - Sao Chức Nữ nằm trong chòm sao Thiên Cầm.

  • - 示例 shìlì 演出 yǎnchū

    - diễn mẫu.

  • - 礼堂 lǐtáng yǒu 很多 hěnduō 座位 zuòwèi

    - Trong lễ đường có nhiều chỗ ngồi.

  • - qǐng àn 要求 yāoqiú 序好 xùhǎo 座位 zuòwèi

    - Xin vui lòng xếp chỗ ngồi theo yêu cầu.

  • - shì 一场 yīchǎng 死气沉沉 sǐqìchénchén de 演出 yǎnchū

    - Đó là một buổi biểu diễn tẻ nhạt.

  • - 亚足联 yàzúlián 祝贺 zhùhè 中国足球队 zhōngguózúqiúduì 世界杯 shìjièbēi 预选赛 yùxuǎnsài 出线 chūxiàn

    - AFC chúc mừng đội bóng đá Trung Quốc đã đủ điều kiện tham dự vòng loại World Cup.

  • - 那位 nàwèi 军座 jūnzuò hěn 威严 wēiyán

    - Vị quân chủ đó rất uy nghiêm.

  • - 预订 yùdìng 报纸 bàozhǐ

    - Đặt mua báo.

  • - 巴士 bāshì 座位 zuòwèi 非常 fēicháng 舒适 shūshì

    - Ghế ngồi trên xe buýt rất thoải mái.

  • - yòng 剪刀 jiǎndāo jiāng 订书 dìngshū dīng 从文件 cóngwénjiàn 上取 shàngqǔ le 出来 chūlái

    - Anh ta dùng kéo để gỡ những chiếc ghim ra khỏi tài liệu.

  • - 这出 zhèchū hěn 叫座 jiàozuò

    - vở kịch này rất ăn khách.

  • - 这座 zhèzuò 剧场 jùchǎng 一天 yìtiān 演出 yǎnchū 两场 liǎngchǎng

    - Nhà hát này diễn hai buổi mỗi ngày.

  • - 演出 yǎnchū 已经 yǐjīng yǎn 罢了 bàle

    - Buổi biểu diễn đã kết thúc rồi.

  • - 演出 yǎnchū 开幕 kāimù 观众席 guānzhòngxí 座无虚席 zuòwúxūxí

    - Buổi biểu diễn bắt đầu, khán giả ngồi kín chỗ.

  • - 各位 gèwèi 观众 guānzhòng qǐng 落座 luòzuò 表演 biǎoyǎn 就要 jiùyào 开始 kāishǐ le

    - các vị quan khách, xin mời an toạ, buổi biểu diễn bắt đầu.

  • - 这位 zhèwèi 名优 míngyōu 演技 yǎnjì 出色 chūsè

    - Diễn viên nổi tiếng này diễn xuất rất xuất sắc.

  • - qǐng 通过 tōngguò 电话 diànhuà 预订 yùdìng 座位 zuòwèi

    - Vui lòng đặt chỗ qua điện thoại.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 演出座位预订

Hình ảnh minh họa cho từ 演出座位预订

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 演出座位预订 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Wèi
    • Âm hán việt: Vị
    • Nét bút:ノ丨丶一丶ノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OYT (人卜廿)
    • Bảng mã:U+4F4D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khảm 凵 (+3 nét)
    • Pinyin: Chū
    • Âm hán việt: Xuý , Xuất , Xích
    • Nét bút:フ丨丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:UU (山山)
    • Bảng mã:U+51FA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+7 nét)
    • Pinyin: Zuò
    • Âm hán việt: Toà , Toạ
    • Nét bút:丶一ノノ丶ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IOOG (戈人人土)
    • Bảng mã:U+5EA7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+11 nét)
    • Pinyin: Yǎn , Yàn
    • Âm hán việt: Diễn
    • Nét bút:丶丶一丶丶フ一丨フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EJMC (水十一金)
    • Bảng mã:U+6F14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+2 nét)
    • Pinyin: Dìng
    • Âm hán việt: Đính
    • Nét bút:丶フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVMN (戈女一弓)
    • Bảng mã:U+8BA2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dự
    • Nét bút:フ丶フ丨一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NNMBO (弓弓一月人)
    • Bảng mã:U+9884
    • Tần suất sử dụng:Rất cao