Đọc nhanh: 演出座位预订 (diễn xuất tọa vị dự đính). Ý nghĩa là: dịch vụ đặt chỗ cho buổi biểu diễn.
Ý nghĩa của 演出座位预订 khi là Danh từ
✪ dịch vụ đặt chỗ cho buổi biểu diễn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 演出座位预订
- 观摩演出
- xem biểu diễn học tập lẫn nhau
- 好几位 国际 知名人士 出席 了 这位 政治家 的 追悼 仪式
- Nhiều nhân vật nổi tiếng quốc tế đã tham dự lễ tang của nhà chính trị này.
- 正戏 还 没 开演 , 先垫 一出 小戏
- vở kịch chính chưa diễn, lấp vào một vở kịch nhỏ.
- 织女星 位于 天琴座
- Sao Chức Nữ nằm trong chòm sao Thiên Cầm.
- 示例 演出
- diễn mẫu.
- 礼堂 里 有 很多 座位
- Trong lễ đường có nhiều chỗ ngồi.
- 请 按 要求 序好 座位
- Xin vui lòng xếp chỗ ngồi theo yêu cầu.
- 那 是 一场 死气沉沉 的 演出
- Đó là một buổi biểu diễn tẻ nhạt.
- 亚足联 祝贺 中国足球队 世界杯 预选赛 出线
- AFC chúc mừng đội bóng đá Trung Quốc đã đủ điều kiện tham dự vòng loại World Cup.
- 那位 军座 很 威严
- Vị quân chủ đó rất uy nghiêm.
- 预订 报纸
- Đặt mua báo.
- 巴士 座位 非常 舒适
- Ghế ngồi trên xe buýt rất thoải mái.
- 他 用 剪刀 将 订书 钉 从文件 上取 了 出来
- Anh ta dùng kéo để gỡ những chiếc ghim ra khỏi tài liệu.
- 这出 戏 很 叫座
- vở kịch này rất ăn khách.
- 这座 剧场 一天 演出 两场
- Nhà hát này diễn hai buổi mỗi ngày.
- 演出 已经 演 罢了
- Buổi biểu diễn đã kết thúc rồi.
- 演出 开幕 , 观众席 座无虚席
- Buổi biểu diễn bắt đầu, khán giả ngồi kín chỗ.
- 各位 观众 , 请 落座 , 表演 就要 开始 了
- các vị quan khách, xin mời an toạ, buổi biểu diễn bắt đầu.
- 这位 名优 演技 出色
- Diễn viên nổi tiếng này diễn xuất rất xuất sắc.
- 请 通过 电话 预订 座位
- Vui lòng đặt chỗ qua điện thoại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 演出座位预订
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 演出座位预订 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm位›
出›
座›
演›
订›
预›