Đọc nhanh: 解压缩 (giải áp súc). Ý nghĩa là: giải nén (đặc biệt là máy tính).
Ý nghĩa của 解压缩 khi là Động từ
✪ giải nén (đặc biệt là máy tính)
decompression (esp. computer); to decompress
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 解压缩
- 适当 运动 缓解 压力
- Tập luyện phù hợp giúp giảm áp lực.
- 解压 软件 可以 帮助 你 解压 文件
- Phần mềm giải nén có thể giúp bạn giải nén tệp tin.
- 他 压缩 了 背包
- Anh ấy đã nén ba lô lại.
- 他 压缩 了 文件
- Anh ấy đã nén tập tin.
- 请 压缩 这些 纸
- Hãy nén những tờ giấy này.
- 压缩机 效率 很 高
- Máy nén có hiệu suất rất cao.
- 锻炼身体 是 排解 工作 压力 的 好 办法
- Tập thể dục là một cách tuyệt vời để giảm căng thẳng trong công việc.
- 她 深信 冥想 有助于 缓解 压力
- Cô tin rằng thiền có thể giúp giảm toả căng thẳng.
- 我们 购买 了 压缩 袋
- Chúng tôi đã mua túi nén.
- 很多 上班族 被 工作 逼 得 焦头烂额 , 很 需要 有个 纾解 压力 的 方法 !
- Nhiều nhân viên văn phòng buộc phải kiệt sức vì công việc, và rất cần một cách để xả stress!
- 她 压缩 了 视频文件
- Cô ấy đã nén tệp video.
- 大 气球 注入 压缩空气 後 几秒钟 就 充足 了 气
- Sau khi bơm khí nén vào quả bóng bay, chỉ trong vài giây là đủ khí.
- 压缩机 里 有 水汽 吗
- Có hơi ẩm trong máy nén không?
- 听 音乐 是 我 解压 的 一种 方式
- Nghe nhạc là một cách giúp tôi giải tỏa căng thẳng.
- 解放前 , 各种 捐税 沉重 地压 在 人民 身上
- Trước khi giải phóng, các loại thuế và đóng góp nặng nề đè nặng lên người dân.
- 我们 需要 压缩 预算
- Chúng tôi cần giảm bớt ngân sách.
- 请 解压 这些 文件 , 然后 再 继续 工作
- Vui lòng giải nén các tệp này rồi tiếp tục làm việc.
- 我们 要 压缩 会议 时间
- Chúng ta cần giảm thời gian họp.
- 公司 要 压缩 员工 数量
- Công ty phải cắt giảm số lượng nhân viên.
- 你 能 压缩 这张 图片 吗 ?
- Bạn có thể nén bức ảnh này không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 解压缩
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 解压缩 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm压›
缩›
解›