Đọc nhanh: 西门子公司 (tây môn tử công ti). Ý nghĩa là: Công ty Siemens.
Ý nghĩa của 西门子公司 khi là Danh từ
✪ Công ty Siemens
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西门子公司
- 总公司 监督 子公司
- Công ty mẹ giám sát công ty con.
- 卖 给 一个 西 佛吉尼亚 州 的 公司
- Đến một công ty phía tây Virginia
- 佛门弟子
- Phật tử; đệ tử Phật giáo
- 信托公司
- công ty uỷ thác
- 托门子 , 拉关系
- cầu thân, tạo mối quan hệ
- 附近 就 有 百货公司 , 买 东西 很 便利
- gần đây có cửa hàng bách hoá, mua đồ rất thuận tiện
- 公司 设立 监察部门
- Công ty thành lập bộ phận giám sát.
- 这是 公司 的 人事部门
- Đây là phòng nhân sự của công ty.
- 这家 公司 专门 制造 汽车
- Công ty này chuyên sản xuất ô tô.
- 公司 宣布 成立 一个 新 部门
- Công ty tuyên bố thành lập một phòng ban mới.
- 这家 公司 入口 电子产品
- Công ty này nhập khẩu sản phẩm điện tử.
- 公司 的 销售额 样子 很 不错
- Doanh thu của công ty trông có vẻ rất khả quan.
- 他 是 公司 的 部门 长
- Anh ấy là trưởng phòng của công ty.
- 公司 专注 于 电子 贸易
- Công ty tập trung vào thương mại điện tử.
- 天安门 迤西 是 中山公园 , 迤东 是 劳动人民文化宫
- phía tây Thiên An Môn là công viên Trung Sơn, phía đông là Cung văn hoá nhân dân lao động.
- 出门 妻子 强 牵衣 , 问 我 西行 几日 归 ?
- Ra cửa vợ con níu khó rời Chinh tây ngày lại hỡi chàng ơi
- 公司 不 提供 宿舍 , 我 得 租房子
- Công ty không cấp ký túc xá, tớ phải thuê trọ bên ngoài.
- 子公司 在 海外 运营
- Công ty con hoạt động ở nước ngoài.
- 这家 公司 只是 一个 幌子
- Công ty này chỉ là một cái bình phong.
- 公司 各 部门 是 平行 的
- Các bộ phận công ty là đồng cấp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 西门子公司
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 西门子公司 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm公›
司›
子›
西›
门›