• Tổng số nét:15 nét
  • Bộ:Y 衣 (+10 nét)
  • Pinyin: Bǎo , Lán
  • Âm hán việt: Lam
  • Nét bút:丶フ丨ノ丶丨丨ノ一丶丨フ丨丨一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰衤监
  • Thương hiệt:LLIT (中中戈廿)
  • Bảng mã:U+8934
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 褴

  • Cách viết khác

    繿 𥜓

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 褴 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Lam). Bộ Y (+10 nét). Tổng 15 nét but (). Ý nghĩa là: áo không viền. Từ ghép với : Áo quần lam lũ. Chi tiết hơn...

Lam

Từ điển phổ thông

  • áo không viền

Từ điển Trần Văn Chánh

* 襤褸lam lũ [lánl=] Lam lũ, rách rưới bẩn thỉu

- Áo quần lam lũ.