Hán tự: 斓
Đọc nhanh: 斓 (lan). Ý nghĩa là: sặc sỡ; rực rỡ. Ví dụ : - 七彩斑斓的光照爆裂出了 Ánh sáng sặc sỡ đầy màu sắc bật ra. - 斑斓猛虎 mãnh hổ sặc sỡ
✪ sặc sỡ; rực rỡ
灿烂多彩
- 七彩 斑斓 的 光照 爆裂 出 了
- Ánh sáng sặc sỡ đầy màu sắc bật ra
- 斑斓 猛虎
- mãnh hổ sặc sỡ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斓
- 斑斓 猛虎
- mãnh hổ sặc sỡ
- 那些 珊 五彩斑斓
- Những san hô đó đầy màu sắc.
- 蝴蝶 的 翅膀 五彩斑斓
- Cánh bướm có màu sắc sặc sỡ.
- 七彩 斑斓 的 光照 爆裂 出 了
- Ánh sáng sặc sỡ đầy màu sắc bật ra
- 周围 一堆堆 的 石灰石 , 在 彩虹 一样 的 斑斓 色彩 中 闪闪发光
- Xung quanh là những đống đá vôi, lấp lánh trong những màu sắc tươi sáng như cầu vồng.
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 斓
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 斓 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm斓›