• Tổng số nét:14 nét
  • Bộ:Y 衣 (+9 nét)
  • Pinyin: Lǚ , Lǔ
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:丶フ丨ノ丶丶ノ一丨ノ丶フノ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰衤娄
  • Thương hiệt:LFDV (中火木女)
  • Bảng mã:U+891B
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 褛

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 褛 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Lũ). Bộ Y (+9 nét). Tổng 14 nét but (フノ). Chi tiết hơn...

Âm:

Từ điển phổ thông

  • (xem: lam lũ 襤褸,褴褛)