Đọc nhanh: 倜傥 (thích thảng). Ý nghĩa là: hào phóng.
Ý nghĩa của 倜傥 khi là Tính từ
✪ hào phóng
洒脱;不拘束
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倜傥
- 你 曾经 也 是 风流倜傥 的 风云人物
- Bạn đã từng là một người đàn ông phong lưu và có sức ảnh hưởng lớn.
Hình ảnh minh họa cho từ 倜傥
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 倜傥 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm倜›
傥›