倜傥 tìtǎng

Từ hán việt: 【thích thảng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "倜傥" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thích thảng). Ý nghĩa là: hào phóng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 倜傥 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 倜傥 khi là Tính từ

hào phóng

洒脱;不拘束

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倜傥

  • - 曾经 céngjīng shì 风流倜傥 fēngliútìtǎng de 风云人物 fēngyúnrénwù

    - Bạn đã từng là một người đàn ông phong lưu và có sức ảnh hưởng lớn.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 倜傥

Hình ảnh minh họa cho từ 倜傥

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 倜傥 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Thích
    • Nét bút:ノ丨ノフ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OBGR (人月土口)
    • Bảng mã:U+501C
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+10 nét)
    • Pinyin: Tǎng
    • Âm hán việt: Thảng
    • Nét bút:ノ丨丨丶ノ丶フ丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OFBU (人火月山)
    • Bảng mã:U+50A5
    • Tần suất sử dụng:Thấp