锦绣 jǐnxiù

Từ hán việt: 【cẩm tú】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "锦绣" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cẩm tú). Ý nghĩa là: cẩm tú; gấm vóc; gấm. Ví dụ : - 。 giang sơn gấm vóc.. - 。 tiền đồ gấm vóc.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 锦绣 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 锦绣 khi là Danh từ

cẩm tú; gấm vóc; gấm

精美鲜艳的丝织品,比喻美丽或好美

Ví dụ:
  • - 锦绣山河 jǐnxiùshānhé

    - giang sơn gấm vóc.

  • - 锦绣前程 jǐnxiùqiánchéng

    - tiền đồ gấm vóc.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锦绣

  • - 锦绣河山 jǐnxiùhéshān

    - non sông gấm vóc

  • - 那匹 nàpǐ 锦缎 jǐnduàn hǎo 华丽 huálì

    - Tấm gấm đó thật lộng lẫy.

  • - 花团锦簇 huātuánjǐncù

    - sắc màu rực rỡ.

  • - 这绒 zhèróng 用来 yònglái 刺绣 cìxiù

    - Chỉ thêu này dùng để thêu.

  • - 优质 yōuzhì 绒能 róngnéng xiù chū hǎo

    - Chỉ thêu chất lượng tốt có thể thêu ra hình đẹp.

  • - 锦绣山河 jǐnxiùshānhé

    - non sông gấm vóc; giang sơn cẩm tú.

  • - 锦绣山河 jǐnxiùshānhé

    - giang sơn gấm vóc.

  • - 灿若 cànruò 云锦 yúnjǐn

    - rực rỡ như gấm hoa

  • - 素什锦 sùshíjǐn

    - món chay thập cẩm.

  • - 熟练地 shúliàndì tiāo xiù zhe 图案 túàn

    - Cô thêu hoa văn một cách thuần thục.

  • - 锦纶 jǐnlún 袜子 wàzi 耐穿 nàichuān

    - bít tất ni-lon đi bền.

  • - xiù 不出 bùchū 图案 túàn

    - Tôi không thể thêu hoa văn.

  • - 专心 zhuānxīn xiù 图案 túàn

    - Tập trung thêu hoa văn.

  • - 那袄 nàǎo yǒu 精致 jīngzhì 绣花 xiùhuā

    - Chiếc áo đó có thêu hoa tinh xảo.

  • - 这盘 zhèpán cài 配有 pèiyǒu 什锦 shíjǐn 泡菜 pàocài

    - Món này được kèm theo các loại kim chi trộn.

  • - 晚饭 wǎnfàn chī le 一些 yīxiē 什锦 shíjǐn 泡菜 pàocài 米饭 mǐfàn

    - Anh ta đã ăn một ít đồ chua hỗn hợp và cơm tối.

  • - 邮票 yóupiào 集锦 jíjǐn

    - Bộ sưu tập tem.

  • - 锦绣前程 jǐnxiùqiánchéng

    - tiền đồ gấm vóc.

  • - 锦绣前程 jǐnxiùqiánchéng

    - tiền đồ như gấm thêu hoa; tương lai rực rỡ.

  • - 这件 zhèjiàn 锦衣 jǐnyī zhēn 漂亮 piàoliàng

    - Chiếc áo gấm này thêu rất đẹp.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 锦绣

Hình ảnh minh họa cho từ 锦绣

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 锦绣 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+7 nét)
    • Pinyin: Xiù
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フフ一ノ一丨ノ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMHDS (女一竹木尸)
    • Bảng mã:U+7EE3
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Kim 金 (+8 nét)
    • Pinyin: Jǐn
    • Âm hán việt: Cẩm
    • Nét bút:ノ一一一フノ丨フ一一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XCHAB (重金竹日月)
    • Bảng mã:U+9526
    • Tần suất sử dụng:Cao