Đọc nhanh: 香肠粘合料 (hương trường niêm hợp liệu). Ý nghĩa là: Vật liệu liên kết xúc xích Vật liệu liên kết dồi.
Ý nghĩa của 香肠粘合料 khi là Danh từ
✪ Vật liệu liên kết xúc xích Vật liệu liên kết dồi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 香肠粘合料
- 芳香族化合物
- hợp chất thơm
- 香料 混合 散发 香气
- Hương liệu trộn lẫn tỏa hương thơm.
- 香肠 儿
- xúc xích
- 她 用 芸香 来 制作 自制 香料
- Cô ấy dùng hương thảo để làm gia vị tự chế.
- 这种 酸乳酪 不 含 人造 香料 或 著色 剂
- Loại sữa chua chua này không chứa chất làm màu hay hương liệu nhân tạo.
- 请 给 蛋糕 多 加点 香料
- Xin vui lòng thêm một chút gia vị vào bánh.
- 姜 、 肉豆蔻 、 肉桂 、 胡椒 、 丁香 都 是 常用 的 香料
- Gừng, hạt khổ sâm, quế, tiêu và đinh hương đều là các loại gia vị thường được sử dụng.
- 口香糖 粘 在 了 鞋底
- Kẹo cao su dính vào đế giày.
- 我们 需要 煮 香肠 做 早餐
- Chúng ta cần nấu xúc xích để làm bữa sáng.
- 三蓬 百合 很 芳香
- Ba bụi hoa lily rất thơm.
- 把 植物 的 根 插入 混合 肥料 中
- Đặt rễ cây vào hỗn hợp phân bón.
- 配合 供应 协调员 做 原料 仓库 管理
- Hợp tác với điều phối viên cung ứng để quản lý kho nguyên vật liệu.
- 合成染料
- phẩm tổng hợp.
- 鸡精 是 目前 市场 上 倍受欢迎 的 一种 复合 调味料
- Súp gà là một loại gia vị tổng hợp rất phổ biến trên thị trường trước kia.
- 我 喜欢 吃 香肠
- Tôi thích ăn xúc xích.
- 这 香肠 调味 很浓
- Xúc xích này được tẩm ướp rất nồng.
- 他 在 烧烤 架上 烤 香肠
- Anh ấy đang nướng xúc xích trên vỉ nướng.
- 这 香肠 闻 起来 不对劲
- Xúc xích này có mùi không đúng lắm.
- 超市 里 有 很 多种 香肠
- Trong siêu thị có rất nhiều loại xúc xích.
- 本书 参合 了 有关 资料 写成
- quyển sách này viết đúc kết từ những tài liệu có liên quan
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 香肠粘合料
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 香肠粘合料 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm合›
料›
粘›
肠›
香›