衣架 yījià

Từ hán việt: 【y giá】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "衣架" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (y giá). Ý nghĩa là: giá áo; mắc áo; móc áo, vóc người; dáng người. Ví dụ : - 。 Quần áo được treo trên móc áo.. - 。 Tôi cần một cái móc treo quần áo mới.. - 。 Móc treo đã đầy quần áo.

Từ vựng: HSK 3

Xem ý nghĩa và ví dụ của 衣架 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 衣架 khi là Danh từ

giá áo; mắc áo; móc áo

挂衣服的架子;悬挂衣服的家具。

Ví dụ:
  • - 衣服 yīfú guà zài 衣架 yījià shàng

    - Quần áo được treo trên móc áo.

  • - 需要 xūyào 一个 yígè xīn de 衣架 yījià

    - Tôi cần một cái móc treo quần áo mới.

  • - 衣架 yījià shàng 挂满 guàmǎn le 衣服 yīfú

    - Móc treo đã đầy quần áo.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

vóc người; dáng người

指人的体型;身架

Ví dụ:
  • - shì hěn hǎo de 衣架子 yījiàzi

    - Dáng anh ấy rất đẹp.

  • - de 衣架子 yījiàzi 非常 fēicháng 匀称 yúnchèn

    - Dáng người của cô ấy rất cân đối.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 衣架

  • - 这件 zhèjiàn 衣服 yīfú 看起来 kànqǐlai hěn 平庸 píngyōng

    - 这件衣服看起来很平庸。

  • - 头像 tóuxiàng 挂衣架 guàyījià shòu 巴巴 bābā de bàn

    - Một buổi hẹn hò mỏng manh kỳ quái với một cái móc treo đầu?

  • - xiǎng bèi 发配 fāpèi dào 西伯利亚 xībólìyà yùn 衣服 yīfú ma

    - Bạn có muốn giặt hơi nước ở Siberia không?

  • - 架飞机 jiàfēijī 飞得 fēidé hěn gāo

    - Chiếc máy bay đó bay rất cao.

  • - 那架 nàjià jiù 飞机 fēijī 已经 yǐjīng fēi 不了 bùliǎo

    - Chiếc máy bay cũ đó đã không thể bay được nữa.

  • - 汗水 hànshuǐ 湿透 shītòu 衣衫 yīshān

    - lưng áo đẫm mồ hôi; mồ hôi ướt đẫm cả áo.

  • - 他们 tāmen 因为 yīnwèi 费卢杰 fèilújié 伊拉克 yīlākè 城市 chéngshì de shì le 一架 yījià

    - Họ đã có một cuộc chiến thể xác về một cái gì đó đã xảy ra ở Fallujah.

  • - 木构 mùgòu jià

    - khung gỗ

  • - 妈妈 māma zhé 衣服 yīfú

    - Mẹ gấp quần áo.

  • - 妈妈 māma 剥掉 bōdiào le 笋衣 sǔnyī

    - Mẹ đã bóc vỏ măng.

  • - 衣服 yīfú guà zài 衣架 yījià shàng

    - Quần áo được treo trên móc áo.

  • - 大衣 dàyī guà zài 衣架 yījià shàng

    - treo áo khoác vào mắc áo.

  • - 衣架 yījià shàng 挂满 guàmǎn le 衣服 yīfú

    - Móc treo đã đầy quần áo.

  • - 衣架 yījià ér

    - cái giá áo.

  • - de 衣架子 yījiàzi 非常 fēicháng 匀称 yúnchèn

    - Dáng người của cô ấy rất cân đối.

  • - shì hěn hǎo de 衣架子 yījiàzi

    - Dáng anh ấy rất đẹp.

  • - 衣架 yījià 放在 fàngzài 走廊 zǒuláng 晚上 wǎnshang 走路 zǒulù de 时候 shíhou 总是 zǒngshì 磕碰 kēpèng

    - tủ quần áo đặt ở hành lang, đi ban đêm lúc nào cũng tông phải.

  • - 需要 xūyào 一个 yígè xīn de 衣架 yījià

    - Tôi cần một cái móc treo quần áo mới.

  • - 身材 shēncái 勻稱 yúnchēng 穿 chuān 一套 yītào 衣服 yīfú dōu 好看 hǎokàn 真是 zhēnshi 天生 tiānshēng de 衣架子 yījiàzi

    - Cô ấy có thân hình cân đối và trông rất đẹp trong bộ quần áo đó.

  • - mǎi le 一些 yīxiē xīn de 衣服 yīfú

    - Cô ấy đã mua một số quần áo mới.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 衣架

Hình ảnh minh họa cho từ 衣架

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 衣架 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Jià
    • Âm hán việt: Giá
    • Nét bút:フノ丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KRD (大口木)
    • Bảng mã:U+67B6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Y 衣 (+0 nét)
    • Pinyin: Yī , Yì
    • Âm hán việt: Y , Ý
    • Nét bút:丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YHV (卜竹女)
    • Bảng mã:U+8863
    • Tần suất sử dụng:Rất cao