Hán tự: 衣
Đọc nhanh: 衣 (y.ý). Ý nghĩa là: áo; quần; trang phục; quần áo, vỏ; lớp bọc; vỏ bọc, nhau thai. Ví dụ : - 她的衣服总是很时尚。 Quần áo của cô ấy luôn rất thời trang.. - 这件衣很适合你。 Trang phục này rất phù hợp với bạn.. - 炮衣能防锈。 Vỏ pháo có thể chống gỉ.
Ý nghĩa của 衣 khi là Danh từ
✪ áo; quần; trang phục; quần áo
衣服
- 她 的 衣服 总是 很 时尚
- Quần áo của cô ấy luôn rất thời trang.
- 这件 衣 很 适合 你
- Trang phục này rất phù hợp với bạn.
✪ vỏ; lớp bọc; vỏ bọc
包在物体外面的一层东西
- 炮衣 能 防锈
- Vỏ pháo có thể chống gỉ.
- 妈妈 剥掉 了 笋衣
- Mẹ đã bóc vỏ măng.
✪ nhau thai
胞衣
- 胞衣 在 婴儿 出生 后 排出
- Nhau thai được đẩy ra sau khi em bé sinh ra.
- 医生 小心 地 处理 了 胞衣
- Bác sĩ đã xử lý nhau thai một cách cẩn thận.
✪ họ Y
姓
- 我 的 朋友 姓衣
- Bạn của tôi họ Y.
- 他 姓 衣
- Anh ấy họ Y.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 衣
- 这件 衣服 看起来 很 平庸
- 这件衣服看起来很平庸。
- 头像 挂衣架 , 瘦 巴巴 的 伴
- Một buổi hẹn hò mỏng manh kỳ quái với một cái móc treo đầu?
- 你 想 被 发配 到 西伯利亚 熨 衣服 吗
- Bạn có muốn giặt hơi nước ở Siberia không?
- 汗水 湿透 衣衫
- lưng áo đẫm mồ hôi; mồ hôi ướt đẫm cả áo.
- 汗水 渗透 了 衣服
- Mồ hôi thấm vào quần áo.
- 妈妈 折 衣服
- Mẹ gấp quần áo.
- 妈妈 剥掉 了 笋衣
- Mẹ đã bóc vỏ măng.
- 妈妈 正在 洗衣服
- Mẹ đang giặt quần áo.
- 妈妈 擀净 衣服 脏处
- Mẹ cọ sạch chỗ bẩn trên quần áo.
- 她 穿 的 衣服 很 曼妙
- Áo của cô ấy rất mềm mại.
- 摩挲 衣裳
- vuốt cho áo thẳng.
- 他 穿 了 一件 丹衣
- Anh ấy mặc một chiếc áo đỏ.
- 奶奶 抚摸 着 我 的 毛衣
- Bà vuốt ve chiếc áo len của tôi.
- 衬衣 上 留下 一片片 汗渍
- trên áo sơ mi đầy vết mồ hôi.
- 哪儿 有 许多 物美价廉 的 衣服
- Đâu ra mà có nhiều quần áo hàng đẹp mà giá rẻ thế.
- 这件 毛衣 好软 啊
- Cái áo len này mềm thật!
- 这件 衣服 好看 啊 !
- Cái áo này đẹp quá!
- 那 件 衣服 红不棱登 呀
- Chiếc áo đó đỏ ói.
- 衣饰 浮艳
- quần áo trang sức loè loẹt
- 她 买 了 一些 新 的 衣服
- Cô ấy đã mua một số quần áo mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 衣
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 衣 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm衣›