• Tổng số nét:17 nét
  • Bộ:Sơn 山 (+14 nét)
  • Pinyin: Yuè
  • Âm hán việt: Nhạc
  • Nét bút:丨フ丨ノフノ丶一一一丨フ一一ノ丶丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱山獄
  • Thương hiệt:UKHK (山大竹大)
  • Bảng mã:U+5DBD
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 嶽

  • Cách viết khác

    𡴳 𡶓 𡶳 𡷒 𡽺

  • Giản thể

    𰎫

Ý nghĩa của từ 嶽 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Nhạc). Bộ Sơn (+14 nét). Tổng 17 nét but (ノフノ). Ý nghĩa là: Núi cao lớn. Chi tiết hơn...

Nhạc

Từ điển phổ thông

  • thuộc về vợ (xem: nhạc trượng 岳丈)

Từ điển Thiều Chửu

  • Núi cao mà có vẻ tôn trọng gọi là nhạc.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Núi cao lớn