Đọc nhanh: 行政单位 (hành chính đơn vị). Ý nghĩa là: đơn vị hành chính (ví dụ: tỉnh 省, quận 地區 | 地区 hoặc quận 縣 | 县).
Ý nghĩa của 行政单位 khi là Danh từ
✪ đơn vị hành chính (ví dụ: tỉnh 省, quận 地區 | 地区 hoặc quận 縣 | 县)
administrative unit (e.g. province 省, prefecture 地區|地区 or county 縣|县)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 行政单位
- 中央 三个 单位 联合 发文
- ba đơn vị trung ương cùng gửi công văn đi.
- 施特劳斯 受到 行政部门 的 压力
- Strauss bị áp lực bởi nhánh hành pháp
- 好几位 国际 知名人士 出席 了 这位 政治家 的 追悼 仪式
- Nhiều nhân vật nổi tiếng quốc tế đã tham dự lễ tang của nhà chính trị này.
- 那位 流行歌曲 歌星 周围 蜂拥 著 许多 歌迷
- Xung quanh ca sĩ nổi tiếng đó có rất nhiều fan hâm mộ.
- 政府 对 家属 进行 了 抚恤
- Chính phủ đã thăm và hỏi trợ cấp cho gia đình.
- 内部单位 治安 防控 网络 是 全局 社会治安 防控 体系 的 重要 组成部分
- Mạng lưới an ninh của nội bộ các đơn vị là một phần quan trọng của hệ thống kiểm soát và phòng ngừa an sinh xã hội nói chung.
- 行政 费用
- chi phí hành chính
- 这是 浅析 监理 单位 的 安全 责任
- Phân tích ngắn gọn về trách nhiệm an toàn của đơn vị giám sát
- 伏安 法 功率 单位 , 等于 一 伏特 和 一 安培 的 乘积 , 等于 一 瓦特
- Đơn vị công suất theo công thức Volt-Ampere (VA) bằng tích của một Volt và một Ampere, tương đương với một Watt.
- 这个 电流 的 单位 是 安
- Đơn vị của dòng điện này là ampe.
- 王安石 变法 , 推行 新政
- biến pháp Vương An Thạch
- 全营 以连为 单位 在 军营 广场 上 列队
- Cả trại quân đội đứng thành hàng theo đơn vị liên trên quảng trường trại.
- 大凡 搞 基本建设 的 单位 , 流动性 都 比较 大
- nói chung các đơn vị xây dựng cơ bản, có tính chất lưu động cao.
- 单行线
- đường một chiều
- 语素 是 语言 的 基本 单位
- Ngữ tố là đơn vị cơ bản của ngôn ngữ.
- 奥斯 忒 是 磁场 的 强度 单位
- Oersted là đơn vị đo cường độ từ trường.
- 澳门 是 一个 特别 行政区
- Ma-cao là một khu hành chính đặc biệt.
- 提高 报纸 发行量 很 简单 , 那 就是 降低 格调
- Tăng lượng phát hành báo cũng đơn giản như hạ giọng điệu
- 这位 道长 的 道行 很深
- Vị đạo trưởng này có đạo hạnh rất cao.
- 政府 规定 了 单位 的 编制
- Chính phủ quy định biên chế của các đơn vị.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 行政单位
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 行政单位 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm位›
单›
政›
行›