Đọc nhanh: 行政人事部 (hành chính nhân sự bộ). Ý nghĩa là: Phòng hành chính nhân sự.
Ý nghĩa của 行政人事部 khi là Danh từ
✪ Phòng hành chính nhân sự
建立和完善行政人事部的工作程序、岗位职责,使部门工作更加灵活高效;同时规范明晰部门日常工作!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 行政人事部
- 施特劳斯 受到 行政部门 的 压力
- Strauss bị áp lực bởi nhánh hành pháp
- 这部 书里 记载 了 很多 名人 逸事
- bộ sách này ghi chép nhiều câu chuyến ít người biết đến về các danh nhân.
- 主任 管理 人 或 监督 人 , 作为 某一 收藏品 展览 或 图书馆 的 行政主管
- Người quản lý hoặc giám sát, là người đứng đầu quản lý hành chính của một triển lãm bộ sưu tập hoặc thư viện.
- 这是 公司 的 人事部门
- Đây là phòng nhân sự của công ty.
- 本人 欲 应聘 今天 中国日报 上 刊登 的 征聘 行政 秘书 一职
- Tôi muốn ứng tuyển vào vị trí thư ký hành chính được đăng trên bản tin của Báo Trung Quốc hôm nay.
- 找出 周围 事变 的 内部联系 , 作为 我们 行动 的 向导
- tìm ra mối liên hệ bên trong của sự biến đổi chung quanh để làm hướng dẫn cho hành động của chúng ta.
- 你们 国家 对 菲律宾 政府 进行 军事援助
- Quốc gia của bạn gửi viện trợ quân sự cho chế độ Philippines.
- 人若 听任 冲动 与 欲望 行事 毫无疑问 只会 自取灭亡
- Nếu một người cho phép bản thân hành động theo những bốc đồng và ham muốn, chắc chắn rằng anh ta sẽ tự hủy chính mình
- 他 去 财政部 人事司
- Bộ giáo dục có bao nhiêu sở.
- 他 去 财政部 人事司
- Anh ấy đến vụ nhân sự Bộ Tài chính.
- 他们 是 行政 机关 的 人
- Họ là người của cơ quan hành chính.
- 行政部门 很 重要
- Bộ phận hành chính rất quan trọng.
- 政府 授权 部门 进行 调查
- Chính phủ ủy quyền cho các cơ quan tiến hành điều tra.
- 人事部门 的 经理 是 王先生
- Quản lý của bộ phận nhân sự là ông Vương.
- 政法部门 是 执行 国家 专政 职能 的 机关
- chính trị và pháp luật là cơ quan có chức năng thực hiện chuyên chính nhà nước.
- 内部 出现 了 一些 人事 矛盾
- Nội bộ đang gặp phải một số xung đột về nhân sự.
- 部分 工作 还是 在 这些 工作人员 的 目视 下 进行 的
- Một phần công việc vẫn được thực hiện dưới sự giám sát của những nhân viên này.
- 公司 规章制度 由 人事部 制定
- Quy định công ty được phòng nhân sự thiết lập.
- 人事 招聘 正在 火热 进行 中
- Tuyển dụng nhân sự đang diễn ra rất sôi động.
- 请问 行政部 怎么 走
- Xin hỏi phòng hành chính đi thế nào
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 行政人事部
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 行政人事部 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm事›
人›
政›
行›
部›