Đọc nhanh: 人事部门 (nhân sự bộ môn). Ý nghĩa là: văn phòng nhân sự.
Ý nghĩa của 人事部门 khi là Danh từ
✪ văn phòng nhân sự
personnel office
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人事部门
- 这部 故事片 荣获 大奖
- bộ phim này danh dự đoạt được giải thưởng lớn.
- 此人 乃是 豪门 子
- Người này là con của một gia đình quyền quý.
- 我们 提倡 当 老实人 , 说老实话 , 办 老实事
- Chúng tôi ủng hộ việc trung thực, nói sự thật và làm việc thật.
- 他 爱 伸手 插 别人 的 事情
- Anh ấy thích nhúng tay vào việc của người khác.
- 这部 书里 记载 了 很多 名人 逸事
- bộ sách này ghi chép nhiều câu chuyến ít người biết đến về các danh nhân.
- 他 办事 可丁可卯 , 从不 给 人 开后门
- anh ấy làm việc liêm chính, không ăn hối lộ của người khác.
- 这 事由 商业局 会同 有关 部门 办理
- việc này do Cục Thương Nghiệp cùng với các ngành có liên quan giải quyết.
- 为 人 不 做 亏心事 , 半夜 敲门 心不惊
- không làm chuyện trái với lương tâm thì chẳng có gì phải ăn năn cả; trong lòng không làm chuyện mờ ám thì ban đêm ma quỷ có gõ cửa cũng không sợ.
- 建筑 部门 不断 减少 对非 熟练工人 和 半 熟练工人 的 使用
- Lĩnh vực xây dựng tiếp tục giảm việc sử dụng lao động phổ thông và lao động bán kĩ năng.
- 我们 部门 有 十个 人
- Có mười người trong bộ phận của chúng tôi.
- 这是 公司 的 人事部门
- Đây là phòng nhân sự của công ty.
- 我门 两人 的 见解 一致 这 完全 是 偶合 , 事先 并 没有 商量 过
- sự thống nhất quan điểm của hai chúng tôi là hoàn toàn ngẫu nhiên, trước đó chưa hề có sự trao đổi.
- 他 去 财政部 人事司
- Bộ giáo dục có bao nhiêu sở.
- 他 去 财政部 人事司
- Anh ấy đến vụ nhân sự Bộ Tài chính.
- 部门 的 负责人 正在 开会
- Người phụ trách bộ phận đang họp.
- 人事部门 的 经理 是 王先生
- Quản lý của bộ phận nhân sự là ông Vương.
- 内部 出现 了 一些 人事 矛盾
- Nội bộ đang gặp phải một số xung đột về nhân sự.
- 公司 规章制度 由 人事部 制定
- Quy định công ty được phòng nhân sự thiết lập.
- 交通管理 部门 向 发生 重大 交通事故 的 单位 亮 黄牌
- ngành quản lý giao thông cảnh cáo những đơn vị để xảy ra tai nạn giao thông nghiêm trọng.
- 偏巧 父母 都 出门 了 , 家里 连个 拿 事 的 人 也 没有
- đúng lúc bố mẹ đi vắng, trong nhà chẳng có ai chăm lo cả.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 人事部门
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 人事部门 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm事›
人›
部›
门›