Đọc nhanh: 行决 (hành quyết). Ý nghĩa là: Theo lệnh mà giết kẻ tử tội.. Ví dụ : - 开会时间将由班长自行决定。 Thời gian tổ chức cuộc họp sẽ do lớp trưởng tự quyết định.. - 我向他挑战进行决斗。 Tôi đã thách đấu anh ta.
Ý nghĩa của 行决 khi là Động từ
✪ Theo lệnh mà giết kẻ tử tội.
- 开会时间 将 由 班长 自行决定
- Thời gian tổ chức cuộc họp sẽ do lớp trưởng tự quyết định.
- 我 向 他 挑战 进行 决斗
- Tôi đã thách đấu anh ta.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 行决
- 校长 横行霸道 地 决定
- Hiệu trưởng quyết định một cách ngang ngược.
- 道德 意识 决定 行为准则
- Ý thức đạo đức quyết định chuẩn mực hành vi.
- 开会时间 将 由 班长 自行决定
- Thời gian tổ chức cuộc họp sẽ do lớp trưởng tự quyết định.
- 决赛 将 在 明天 举行
- Trận chung kết sẽ diễn ra vào ngày mai.
- 他 决定 独自 行动
- Anh ấy quyết định hành động một mình.
- 我们 坚决 反对 暴力行为
- Chúng tôi kiên quyết phản đối hành vi bạo lực.
- 她 决定 着手 进行 实验
- Cô ấy quyết định tiến hành thí nghiệm.
- 她 决定 着手 进行 工作
- Cô ấy quyết định bắt đầu công việc.
- 果断 , 决断 性格 或 行动 的 坚定 ; 坚决
- Quả đoán, quyết đoán là tính cách hoặc hành động kiên định; kiên quyết.
- 思维 决定 行为
- Tư duy quyết định hành vi.
- 银行 决定 提高 利率
- Ngân hàng quyết định tăng lãi suất.
- 我们 准备 进行 表决
- Chúng tôi chuẩn bị tiến hành biểu quyết.
- 公司 决定 进行 裁员
- Công ty quyết định tiến hành cắt giảm nhân sự.
- 未来 取决 当下 行动
- Tương lai quyết định bởi hành động bây giờ.
- 这 条 街道 不 允许 倒 垃圾 令行禁止 决不 妥协
- Con phố này không cho phép đổ rác, có lệnh cấm, và sẽ không bao giờ thỏa hiệp!
- 我们 对于 反动派 和 反动 阶级 的 反动 行为 , 决不 施 仁政
- đối với các hành vi chống đối của các đảng phái, các giai cấp phản động, chúng tôi quyết không nhân nhượng.
- 作出 决定 之前 需要 进行 研究
- Trước khi đưa ra quyết định cần tiến hành nghiên cứu.
- 行政 决定 已经 发布
- Quyết định hành chính đã được ban hành.
- 我 决定 步行 回家
- Tôi quyết định đi bộ về nhà.
- 医生 们 进行 会诊 , 决定 是否 需要 动手术
- Bác sĩ tham gia hội chẩn và quyết định liệu có cần phẫu thuật hay không.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 行决
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 行决 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm决›
行›