Đọc nhanh: 蝴蝶结 (hồ điệp kết). Ý nghĩa là: cái nơ; nơ bướm; nút hình bướm. Ví dụ : - 是那个打了蝴蝶结的弹珠台吗不是 Nó có phải là máy chơi pinball với chiếc nơ lớn trên đó không?
Ý nghĩa của 蝴蝶结 khi là Danh từ
✪ cái nơ; nơ bướm; nút hình bướm
形状像蝴蝶的结子
- 是 那个 打 了 蝴蝶结 的 弹珠台 吗 不是
- Nó có phải là máy chơi pinball với chiếc nơ lớn trên đó không?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蝴蝶结
- 她 戴 了 一个 蝴蝶结
- Cô ấy đeo một cái nơ bướm.
- 蝴蝶 到处 盘旋
- Bướm xoay quanh khắp nơi.
- 蝴蝶 在 花丛 中 飞翔
- Bươm bướm bay lượn giữa những bông hoa.
- 蝴蝶结
- nơ cánh bướm
- 他 试图 捕捉 那 只 蝴蝶
- Anh ấy cố gắng bắt được con bướm đó.
- 蝴蝶 的 翅膀 五彩斑斓
- Cánh bướm có màu sắc sặc sỡ.
- 蝴蝶 轻轻 拍打 翅膀
- Con bướm nhẹ nhàng vỗ cánh.
- 蝴蝶 的 一种 。 翅 宽大 , 有 鲜艳 的 斑纹 后 翅 有 尾状 突起
- Một loại bướm, sải cánh rộng có màu sắc vằn sặc sỡ. phần đuôi sau nhô lên cao vút
- 如 蝴蝶 飞舞 , 洁白 的 雪花
- Như con bướm vỗ cánh bay lượn, những bông hoa tuyết trắng bay bay trong bầu trời.
- 蝴蝶 在 阳光 下 闪闪发光
- Bươm bướm lấp lánh dưới ánh mặt trời.
- 蝴蝶 在 花丛 中 飞舞
- Bươm bướm vờn bay trên những khóm hoa.
- 狗娃 喜欢 追 蝴蝶
- Chú chó con thích đuổi theo bướm.
- 蝴蝶 在 花丛 中 飞来飞去
- bướm bay qua bay lại trên những khóm hoa.
- 我 觉得 这 虫子 是 蝴蝶 的 幼虫
- Tôi nghĩ con côn trùng này là ấu trùng của bướm.
- 幼虫 变成 了 蝴蝶
- Ấu trùng đã biến thành bướm.
- 毛虫 能 变成 蝴蝶 或 蛾子
- Sâu bướm có thể biến thành bướm hoặc con bướm đêm.
- 它 展示 了 从 幼虫 变成 蝴蝶 的 过程
- Nó trình bày quá trình từ ấu trùng trở thành bướm.
- 蝴蝶儿 髻
- búi tóc hình cánh bướm.
- 她 的 裙子 有 蝴蝶结
- Váy của cô ấy có nơ cánh bướm.
- 是 那个 打 了 蝴蝶结 的 弹珠台 吗 不是
- Nó có phải là máy chơi pinball với chiếc nơ lớn trên đó không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 蝴蝶结
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蝴蝶结 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm结›
蝴›
蝶›