zǎo

Từ hán việt: 【tảo】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tảo). Ý nghĩa là: rong; tảo, lời; lời văn (hoa mỹ; hoa lệ), màu rêu. Ví dụ : - 。 Trong hồ có rất nhiều tảo.. - ? Đây là loại tảo gì?. - 。 Lời văn của anh ấy hoa lệ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

rong; tảo

古代指水生藻。现在泛指藻类植物,即生活在水中的含叶绿素和其他辅助色的低等自养植物,没有根、茎、叶的区别。主要有红藻、绿藻、蓝藻、褐藻等

Ví dụ:
  • - 湖里 húlǐ yǒu 很多 hěnduō zǎo

    - Trong hồ có rất nhiều tảo.

  • - 这是 zhèshì 什么 shénme 藻类 zǎolèi

    - Đây là loại tảo gì?

lời; lời văn (hoa mỹ; hoa lệ)

华丽的文辞

Ví dụ:
  • - 他藻 tāzǎo 华丽 huálì

    - Lời văn của anh ấy hoa lệ.

  • - de 藻辞 zǎocí 优美 yōuměi

    - Lời văn của cô ấy đẹp đẽ.

  • - 藻辞 zǎocí 华丽 huálì 动人 dòngrén

    - Lời văn hoa lệ quyến rũ.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

màu rêu

华美的色彩

Ví dụ:
  • - 藻色 zǎosè 华美 huáměi 动人 dòngrén

    - Màu rêu lộng lẫy quyến rũ.

  • - 这藻色 zhèzǎosè 真美 zhēnměi

    - Màu rêu này thật đẹp.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 堆砌 duīqì 辞藻 cízǎo

    - từ ngữ trau chuốt dài dòng.

  • - 他藻 tāzǎo 华丽 huálì

    - Lời văn của anh ấy hoa lệ.

  • - 藻辞 zǎocí 华丽 huálì 动人 dòngrén

    - Lời văn hoa lệ quyến rũ.

  • - de 藻辞 zǎocí 优美 yōuměi

    - Lời văn của cô ấy đẹp đẽ.

  • - de 辞藻 cízǎo 非常 fēicháng 华丽 huálì

    - Ngôn từ của anh ấy rất hoa mỹ.

  • - 湖中 húzhōng 水藻 shuǐzǎo 滋蔓 zīmàn

    - rong thuỷ tảo mọc lan khắp hồ.

  • - 这是 zhèshì 什么 shénme 藻类 zǎolèi

    - Đây là loại tảo gì?

  • - chī zǎo ( 铺张 pūzhāng 词藻 cízǎo )

    - phô trương từ ngữ.

  • - 硅藻 guīzǎo shì 水中 shuǐzhōng de 藻类 zǎolèi

    - Tảo cát là tảo trong nước

  • - 这藻色 zhèzǎosè 真美 zhēnměi

    - Màu rêu này thật đẹp.

  • - 硅藻 guīzǎo 测试 cèshì 说明 shuōmíng

    - Mức tảo cát chỉ ra rằng

  • - 藻色 zǎosè 华美 huáměi 动人 dòngrén

    - Màu rêu lộng lẫy quyến rũ.

  • - 湖里 húlǐ yǒu 很多 hěnduō zǎo

    - Trong hồ có rất nhiều tảo.

  • - 过激 guòjī de 革命 gémìng 词藻 cízǎo

    - những lời lẽ cách mạng quá khích.

  • - 词句 cíjù 朴实无华 pǔshíwúhuá zhòng 藻饰 zǎoshì

    - câu chữ giản dị, không trau chuốt.

  • - de 风格 fēnggé shì 词藻 cízǎo 堆砌 duīqì 冗长 rǒngcháng 沉闷 chénmèn

    - Phong cách của anh ấy nhiều chữ, dài dòng và tẻ nhạt.

  • Xem thêm 11 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 藻

Hình ảnh minh họa cho từ 藻

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 藻 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+16 nét)
    • Pinyin: Zǎo
    • Âm hán việt: Tảo
    • Nét bút:一丨丨丶丶一丨フ一丨フ一丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TERD (廿水口木)
    • Bảng mã:U+85FB
    • Tần suất sử dụng:Cao