Hán tự: 藻
Đọc nhanh: 藻 (tảo). Ý nghĩa là: rong; tảo, lời; lời văn (hoa mỹ; hoa lệ), màu rêu. Ví dụ : - 湖里有很多藻。 Trong hồ có rất nhiều tảo.. - 这是什么藻类? Đây là loại tảo gì?. - 他藻辞华丽。 Lời văn của anh ấy hoa lệ.
Ý nghĩa của 藻 khi là Danh từ
✪ rong; tảo
古代指水生藻。现在泛指藻类植物,即生活在水中的含叶绿素和其他辅助色的低等自养植物,没有根、茎、叶的区别。主要有红藻、绿藻、蓝藻、褐藻等
- 湖里 有 很多 藻
- Trong hồ có rất nhiều tảo.
- 这是 什么 藻类 ?
- Đây là loại tảo gì?
✪ lời; lời văn (hoa mỹ; hoa lệ)
华丽的文辞
- 他藻 辞 华丽
- Lời văn của anh ấy hoa lệ.
- 她 的 藻辞 优美
- Lời văn của cô ấy đẹp đẽ.
- 藻辞 华丽 动人
- Lời văn hoa lệ quyến rũ.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ màu rêu
华美的色彩
- 藻色 华美 动人
- Màu rêu lộng lẫy quyến rũ.
- 这藻色 真美
- Màu rêu này thật đẹp.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 藻
- 堆砌 辞藻
- từ ngữ trau chuốt dài dòng.
- 他藻 辞 华丽
- Lời văn của anh ấy hoa lệ.
- 藻辞 华丽 动人
- Lời văn hoa lệ quyến rũ.
- 她 的 藻辞 优美
- Lời văn của cô ấy đẹp đẽ.
- 他 的 辞藻 非常 华丽
- Ngôn từ của anh ấy rất hoa mỹ.
- 湖中 水藻 滋蔓
- rong thuỷ tảo mọc lan khắp hồ.
- 这是 什么 藻类 ?
- Đây là loại tảo gì?
- 摛 藻 ( 铺张 词藻 )
- phô trương từ ngữ.
- 硅藻 是 水中 的 藻类
- Tảo cát là tảo trong nước
- 这藻色 真美
- Màu rêu này thật đẹp.
- 硅藻 测试 说明
- Mức tảo cát chỉ ra rằng
- 藻色 华美 动人
- Màu rêu lộng lẫy quyến rũ.
- 湖里 有 很多 藻
- Trong hồ có rất nhiều tảo.
- 过激 的 革命 词藻
- những lời lẽ cách mạng quá khích.
- 词句 朴实无华 , 不 重 藻饰
- câu chữ giản dị, không trau chuốt.
- 他 的 风格 是 词藻 堆砌 、 冗长 沉闷
- Phong cách của anh ấy nhiều chữ, dài dòng và tẻ nhạt.
Xem thêm 11 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 藻
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 藻 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm藻›